Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 22/9/1897 (26/8/1897 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 1897 < 22 > Thứ Tư
 
Tháng Tám (T)
26
Năm Đinh Dậu
Tháng Kỷ Dậu
Ngày Qúy Mùi
Giờ Nhâm Tý
Tiết Bạch lộ
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 4 tháng 9; Tuần thứ 39 năm 1897
Ngày của năm (day of year): 265

Thông tin Trực ngày 22 tháng 9 năm 1897 (ngày 26 tháng 8 năm 1897 âm lịch)

Trực: Khai
Nên: Xuất hành, di chuyển bằng đường thủy, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp đất, xây dựng kho vựa, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường, cắt áo may áo, đặt các loại máy, cấy lúa, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, nuôi tằm, thông cống rảnh, tìm thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, tậu trâu, nấu rượu, nhập học, học nghề, vẽ tranh, xây dựng lò nhuộm lò gốm, dựng chuồng gà, chuồng vịt, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Chôn cất.

Thập nhị bát tú ngày 22/09/1897 (lịch vạn niên âm 26/08/1897)

Sao Thất
Nên: Khởi công tái tạo đều tốt. Tốt nhất là xây dựng nhà, cưới xin, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các việc thủy lợi, đi thuyền, cắt cỏ khai đất.
Không nên: Sao Thất Đại Kiết không phải cữ bất cứ việc gì.
Ngoại lệ: Tại Dần, Ngọ, Tuất nhìn chung đều được tốt, ngày Ngọ Đăng viên nên được hiển đạt.
Ngày Bính Dần, Nhâm Dần và Giáp Ngọ nên chọn để xây dựng và chôn cất, nhưng những ngày Dần khác thì thường không tốt. Vì sao Thất gặp ngày Dần thường phạm Phục Đoạn Sát rất kỵ với những việc nói trên.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 22/09/1897 (lịch âm ngày 26/08/1897)

Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Sinh khí: Mọi việc đều tốt, nhất là làm nhà, sửa sang nhà cửa, khai đất, trồng cây
Địa tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Âm đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp
Kim quĩ: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 22/9/1897 (lịch âm ngày 26/8/1897)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thụ tử: Mọi việc đều xấu trừ săn bắt thì tốt
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Nhân cách: Xấu đối với cưới hỏi, khởi tạo
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 22/9/1897 (lịch âm ngày 26/08/1897)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 22/9/1897 (26/8/1897 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 22/9

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1897

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 22/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1897

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 22/9/1897 (26/8/1897 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/1897

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/8

2

6

3

7
4859

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14
11151216

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21
18221923

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28
2529261/9

27

2

28

3

29

4

30

5

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1897

Tháng 1/1897 Tháng 2/1897 Tháng 3/1897 Tháng 4/1897 Tháng 5/1897 Tháng 6/1897 Tháng 7/1897 Tháng 8/1897 Tháng 9/1897 Tháng 10/1897 Tháng 11/1897 Tháng 12/1897

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 22/9/1897 (26/8/1897 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 22/09/1897 (26/08/1897 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 22/09/1897 (26/8/1897 âm lịch): tuần 4 tháng 9, tuần thứ 39 năm 1897; ngày của năm: 265 22 tháng 9 năm 1897 (ngày 26 tháng 8 năm 1897 âm lịch)