Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 22/2/1853 (15/1/1853 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 2 - 1853 < 22 > Thứ Ba
 
Tháng Giêng (Đ)
15
Năm Quý Sửu
Tháng Giáp Dần
Ngày Canh Thân
Giờ Bính Tý
Tiết Vũ Thủy
 
Tết Nguyên tiêu
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 4 tháng 2; Tuần thứ 9 năm 1853
Ngày của năm (day of year): 53

Các ngày lễ khác trong ngày 22/2/1853 (15/1/1853 âm lịch)

- Hội Xuân Núi Bà- Tây Ninh
- Lễ khai ấn Đến Trần- Nam Định
- Hội Cổ Loa- Đông Anh, Hà Nội: mùng 6- 16/1 âm lịch
- Hội Lim- Tiên Du, Bắc Ninh: chính hội ngày 13/1 âm lịch

Thông tin Trực ngày 22 tháng 2 năm 1853 (ngày 15 tháng 1 năm 1853 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 22/02/1853 (lịch vạn niên âm 15/01/1853)

Sao Tinh
Nên: Xây dựng nhà mới.
Không nên: Chôn cất, cưới xin, khai thông dường nước.
Ngoại lệ: Sao Tinh thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì thường khó nuôi, nên tốt nhất là lấy tên Sao của năm hoặc sao của tháng để đặt tên cho con sẽ tốt hơn.
Tại Dần Ngọ Tuất hành sự đều được tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, làm việc gì cũng thuận.
Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây nhà cất cửa tốt nhưng chôn cất thì kỵ.
Hợp với bảy ngày là Giáp Dần, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 22/02/1853 (lịch âm ngày 15/01/1853)

Minh tinh: Tốt mọi việc
Nguyệt giải: Mọi việc đều tốt đẹp
Giải thần: Các việc như tế tự, kiện tụng, giải oan (trừ được các sao xấu) đều tốt đẹp
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Dịch mã: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là xuất hành

Lịch âm dương sao xấu ngày 22/2/1853 (lịch âm ngày 15/1/1853)

Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 22/2/1853 (lịch âm ngày 15/01/1853)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 22/2/1853 (15/1/1853 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 22/2

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1853

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 22/2

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1853

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 22/2/1853 (15/1/1853 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/1853

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/12

2

25

3

26

4

27
528629

7

30

8

1/1

9

2

10

3

11

4
125136

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11
19122013

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18
26192720

28

21

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1853

Tháng 1/1853 Tháng 2/1853 Tháng 3/1853 Tháng 4/1853 Tháng 5/1853 Tháng 6/1853 Tháng 7/1853 Tháng 8/1853 Tháng 9/1853 Tháng 10/1853 Tháng 11/1853 Tháng 12/1853

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 22/2/1853 (15/1/1853 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 22/02/1853 (15/01/1853 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 22/02/1853 (15/1/1853 âm lịch): tuần 4 tháng 2, tuần thứ 9 năm 1853; ngày của năm: 53 22 tháng 2 năm 1853 (ngày 15 tháng 1 năm 1853 âm lịch)