Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 22/11/2047 (6/10/2047 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 2047 < 22 > Thứ Sáu
 
Tháng Mười (Đ)
6
Năm Đinh Mão
Tháng Tân Hợi
Ngày Canh Dần
Giờ Bính Tý
Tiết Tiểu tuyết
 
104 năm Quốc khánh Liban (1943)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 4 tháng 11; Tuần thứ 47 năm 2047
Ngày của năm (day of year): 326

Thông tin Trực ngày 22 tháng 11 năm 2047 (ngày 6 tháng 10 năm 2047 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 22/11/2047 (lịch vạn niên âm 06/10/2047)

Sao Ngưu
Nên: Đi thuyền, cắt may áo mới.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được tốt. Đặc biệt là xây nhà, dựng trại, cưới xin, dựng cửa, khai mương, tháo nước, làm cống rảnh, nuôi tằm, gieo trồng cấy hái, khai đất, khai trương, xuất hành.
Ngoại lệ: Ngày Ngọ Đăng Viên là ngày tốt. Ngày Tuất cũng tốt. Ngày Dần là Tuyệt Nhật, không nên làm việc gì, ngày Nhâm Dần thì dùng được.
Này 14 âm lịch là Diệt Một Sát, nen tránh nấu rượu, lập lò nhuộm lò gốm, không vào làm hành chính, thừa kế sự nghiệp, đại kỵ nhất là xuất hành đường thủy.
Sao Ngưu là Thất sát Tinh, sinh con thường khó nuôi, muốn cải biến thì nên lấy tên Sao của tháng hay của năm để đặt tên cho con thì mọi việc đều thuận.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 22/11/2047 (lịch âm ngày 06/10/2047)

Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Minh tinh: Tốt mọi việc
Ngũ phú: Tốt mọi việc
Lục hợp: Mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 22/11/2047 (lịch âm ngày 6/10/2047)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Hà khôi. Cấu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 22/11/2047 (lịch âm ngày 06/10/2047)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 22/11/2047 (6/10/2047 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 22/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2047

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 22/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2047

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 22/11/2047 (6/10/2047 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/2047

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/9
215316

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21
9221023

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28
1629171/10

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6
237248

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13
3014

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2047

Tháng 1/2047 Tháng 2/2047 Tháng 3/2047 Tháng 4/2047 Tháng 5/2047 Tháng 6/2047 Tháng 7/2047 Tháng 8/2047 Tháng 9/2047 Tháng 10/2047 Tháng 11/2047 Tháng 12/2047

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 22/11/2047 (6/10/2047 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 22/11/2047 (06/10/2047 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 22/11/2047 (6/10/2047 âm lịch): tuần 4 tháng 11, tuần thứ 47 năm 2047; ngày của năm: 326 22 tháng 11 năm 2047 (ngày 6 tháng 10 năm 2047 âm lịch)