Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 22/11/1863 (12/10/1863 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 1863 < 22 > Chủ Nhật
 
Tháng Mười (Đ)
12
Năm Quý Hợi
Tháng Qúy Hợi
Ngày Ất Dậu
Giờ Bính Tý
Tiết Lập đông
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 4 tháng 11; Tuần thứ 48 năm 1863
Ngày của năm (day of year): 326

Thông tin Trực ngày 22 tháng 11 năm 1863 (ngày 12 tháng 10 năm 1863 âm lịch)

Trực: Khai
Nên: Xuất hành, di chuyển bằng đường thủy, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp đất, xây dựng kho vựa, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường, cắt áo may áo, đặt các loại máy, cấy lúa, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, nuôi tằm, thông cống rảnh, tìm thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, tậu trâu, nấu rượu, nhập học, học nghề, vẽ tranh, xây dựng lò nhuộm lò gốm, dựng chuồng gà, chuồng vịt, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Chôn cất.

Thập nhị bát tú ngày 22/11/1863 (lịch vạn niên âm 12/10/1863)

Sao Mão
Nên: Xây dựng và tạo tác.
Không nên: Chôn Cất (thuộc vào ĐẠI KỴ), cưới xin, dựng cửa, khai mương thoát nước, khai trương, xuất hành, đóng giường mới. Các việc khác cũng không nên làm, có làm cũng không được như ý.
Ngoại lệ: Tại Mùi thường mất chí khí.
Tại Ất Mão và Đinh Mão thường tốt, Ngày Mão Đăng Viên cưới xin đều tốt, nhưng ngày Quý Mão có thể sẽ mất tiền tốn của.
Hợp với 8 ngày là Ất Mão, Ất Mùi, Đinh Mùi, Đinh Mão, Tân Mão, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 22/11/1863 (lịch âm ngày 12/10/1863)

Thiên đức: Mọi việc đều tốt
Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Sinh khí: Mọi việc đều tốt, nhất là làm nhà, sửa sang nhà cửa, khai đất, trồng cây
Thánh tâm: Tốt mọi việc, nhất là cầu tài cầu phúc, tế tự
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 22/11/1863 (lịch âm ngày 12/10/1863)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Chu tước hắc đạo: Không nên nhập trạch hay khai trương
Sát chủ: Mọi việc đều xấu
Lỗ Ban sát: Đại kỵ khởi tạo

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 22/11/1863 (lịch âm ngày 12/10/1863)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 22/11/1863 (12/10/1863 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 22/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1863

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 22/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1863

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 22/11/1863 (12/10/1863 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/1863

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
120/9

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25
726827

9

28

10

29

11

1/10

12

2

13

3
144155

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10
21112212

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17
28182919

30

20

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1863

Tháng 1/1863 Tháng 2/1863 Tháng 3/1863 Tháng 4/1863 Tháng 5/1863 Tháng 6/1863 Tháng 7/1863 Tháng 8/1863 Tháng 9/1863 Tháng 10/1863 Tháng 11/1863 Tháng 12/1863

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 22/11/1863 (12/10/1863 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 22/11/1863 (12/10/1863 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 22/11/1863 (12/10/1863 âm lịch): tuần 4 tháng 11, tuần thứ 48 năm 1863; ngày của năm: 326 22 tháng 11 năm 1863 (ngày 12 tháng 10 năm 1863 âm lịch)