Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 20/9/1906 (3/8/1906 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 1906 < 20 > Thứ Năm
 
Tháng Tám (Đ)
3
Năm Bính Ngọ
Tháng Đinh Dậu
Ngày Đinh Mão
Giờ Canh Tý
Tiết Bạch lộ
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 4 tháng 9; Tuần thứ 38 năm 1906
Ngày của năm (day of year): 263

Thông tin Trực ngày 20 tháng 9 năm 1906 (ngày 3 tháng 8 năm 1906 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 20/09/1906 (lịch vạn niên âm 03/08/1906)

Sao Hư
Nên: Hư có ý là hư hoại, không có việc gì hợp với Sao Hư.
Không nên: Khởi công tạo tác việc gì đều không thuận, đặc biệt là xây nhà, cưới xin, khai trương, dựng cửa, tháo đường nước, đào kênh rạch.
Ngoại lệ: Gặp Thân, Tý, Thìn đều là hảo sự, tại Thìn Đắc Địa thì được tốt nhất. Hợp với 6 ngày là Giáp Tý, Canh Thân, Bính Thìn, Canh Tý, Mậu Thân, Mậu Thìn nên có thể dùng. Nhưng trừ ngày Mậu Thìn ra, 5 còn lại đại kỵ chôn cất.
Gặp ngày Tý thì Sao Hư Đăng Viên làm việc gì cũng được tốt, nhưng vì phạm Phục Đoạn Sát nên kỵ chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng, NHƯNg có thể chọn để cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại.
Gặp Huyền Nhật là các ngày 7, 8 , 22, 23 âm lịch thì Sao Hư phạm Diệt Một: nên kiêng cữ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, vào làm việc hành chính, thừa kế gia sản, xấu nhất là xuất hành đường thủy, thường sẽ gặp rủi ro.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 20/09/1906 (lịch âm ngày 03/08/1906)

Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 20/9/1906 (lịch âm ngày 3/8/1906)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Thần cách: Kỵ tế tự
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Không phòng: Kỵ cưới xin
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 20/9/1906 (lịch âm ngày 03/08/1906)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 20/9/1906 (3/8/1906 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 20/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1906

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 20/9/1906 (3/8/1906 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/1906

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
113/7214

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19
820921

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26
15271628

17

29

18

1/8

19

2

20

3

21

4
225236

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11
29123013

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1906

Tháng 1/1906 Tháng 2/1906 Tháng 3/1906 Tháng 4/1906 Tháng 5/1906 Tháng 6/1906 Tháng 7/1906 Tháng 8/1906 Tháng 9/1906 Tháng 10/1906 Tháng 11/1906 Tháng 12/1906

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 20/9/1906 (3/8/1906 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 20/09/1906 (03/08/1906 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 20/09/1906 (3/8/1906 âm lịch): tuần 4 tháng 9, tuần thứ 38 năm 1906; ngày của năm: 263 20 tháng 9 năm 1906 (ngày 3 tháng 8 năm 1906 âm lịch)