Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 19/2/1899 (10/1/1899 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 2 - 1899 < 19 > Chủ Nhật
 
Tháng Giêng (Đ)
10
Năm Kỷ Hợi
Tháng Bính Dần
Ngày Mậu Ngọ
Giờ Nhâm Tý
Tiết Vũ Thủy
 
Hội Xuân Yên Tử- Quảng Ninh: mở vào mùa Xuân, khai hội ngày 10/1 âm lịch
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 4 tháng 2; Tuần thứ 8 năm 1899
Ngày của năm (day of year): 50

Các ngày lễ khác trong ngày 19/2/1899 (10/1/1899 âm lịch)

- Lễ hội đua Voi- Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
- Hội Chùa Đậu- Thường Tín, Hà Nội: mùng 8- 10/1 âm lịch
- Hội Cổ Loa- Đông Anh, Hà Nội: mùng 6- 16/1 âm lịch

Thông tin Trực ngày 19 tháng 2 năm 1899 (ngày 10 tháng 1 năm 1899 âm lịch)

Trực: Định
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, đặt yên chỗ máy dệt (hay các loại máy), nhập học, nạp lễ cầu thân, dâng sớ, sửa sang thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Mua và chăn nuôi thêm súc vật.

Thập nhị bát tú ngày 19/02/1899 (lịch vạn niên âm 10/01/1899)

Sao Tỉnh
Nên: Nhiều việc thực hiện đều tốt như: xây nhà cất nóc, dựng cửa, mở đường nước, đào kênh rạch, đào giếng, nhậm chức, nhập học, đi thuyền, đi tàu.
Không nên: Chôn cất làm mồ mả, sửa sang phần mộ, làm sanh phần, làm thọ đường.
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi trăm việc đều tốt. Tại Mùi là Nhập Miếu, mọi việc đều như ý.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 19/02/1899 (lịch âm ngày 10/01/1899)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 19/2/1899 (lịch âm ngày 10/1/1899)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Đại hao (Tử khí, quan phù ): Mọi việc đều xấu
Hoàng sa: Xấu đối với xuất hành
Ngũ quỷ: Kỵ xuất hành
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 19/2/1899 (lịch âm ngày 10/01/1899)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 19/2/1899 (10/1/1899 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 19/2

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1899

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 19/2/1899 (10/1/1899 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/1899

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/12

2

22

3

23
424525

6

26

7

27

8

28

9

29

10

1/1
112123

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8
1891910

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15
25162617

27

18

28

19

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1899

Tháng 1/1899 Tháng 2/1899 Tháng 3/1899 Tháng 4/1899 Tháng 5/1899 Tháng 6/1899 Tháng 7/1899 Tháng 8/1899 Tháng 9/1899 Tháng 10/1899 Tháng 11/1899 Tháng 12/1899

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 19/2/1899 (10/1/1899 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 19/02/1899 (10/01/1899 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 19/02/1899 (10/1/1899 âm lịch): tuần 4 tháng 2, tuần thứ 8 năm 1899; ngày của năm: 50 19 tháng 2 năm 1899 (ngày 10 tháng 1 năm 1899 âm lịch)