Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 18/6/1899 (11/5/1899 âm lịch)

Tháng: 4 5 6 7
  Mục lục:
Tháng 6 - 1899 < 18 > Chủ Nhật
 
Tháng Năm (Đ)
11
Năm Kỷ Hợi
Tháng Canh Ngọ
Ngày Đinh Tỵ
Giờ Canh Tý
Tiết Mang chủng
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 4 tháng 6; Tuần thứ 25 năm 1899
Ngày của năm (day of year): 169

Thông tin Trực ngày 18 tháng 6 năm 1899 (ngày 11 tháng 5 năm 1899 âm lịch)

Trực: Bế
Nên: Xây đắp tường, đặt táng, dựng cửa gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm nhà tiêu, xây lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (không trị bệnh mắt), bó cây để chiết cành.
Kiêng: Thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hoặc sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh về mắt, nuôi tằm.

Thập nhị bát tú ngày 18/06/1899 (lịch vạn niên âm 11/05/1899)

Sao Giác
Nên: Làm việc gì cũng đều đặng vinh xương, tấn lợi. Hôn nhân, cưới xin, sanh con đều thuận. Đường công danh khoa cử được thuận lợi, đỗ đạt.
Không nên: Chôn cất sẽ mang hoạn nạn ba năm. Xây đắp hay sửa chữa mồ mả sẽ gặp họa tử biệt. Sinh con vào ngày có Sao Giác thường khó nuôi, nếu sinh ngày này thì nên lấy tên Sao để đặt tên cho con mới giải được vận hung. Dùng tên sao của năm hoặc sao của tháng đều được.
Ngoại lệ: Sao Giác vào ngày Dần là Đăng Viên nên được ngôi cao, mọi việc đều tốt lành.
Sao Giác vào ngày Ngọ thường là Phục Đoạn Sát: Đại Kỵ cho việc chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công lò gốm. Có thể làm được một số việc như: xây tường, lấp hang lấ lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại. Sao Giác vào ngày Sóc thường là Diệt Một Nhật: Thường kỵ xuất hành đường thủy, không nên nấu rượu, lập lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, thừa kế tài sản.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 18/06/1899 (lịch âm ngày 11/05/1899)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Phúc hậu: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 18/6/1899 (lịch âm ngày 11/5/1899)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 18/6/1899 (lịch âm ngày 11/05/1899)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 18/6/1899 (11/5/1899 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 18/6

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1899

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 18/6

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1899

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 18/6/1899 (11/5/1899 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 6/1899

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/4

2

24
325426

5

27

6

28

7

29

8

1/5

9

2
103114

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9
17101811

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16
24172518

26

19

27

20

28

21

29

22

30

23

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1899

Tháng 1/1899 Tháng 2/1899 Tháng 3/1899 Tháng 4/1899 Tháng 5/1899 Tháng 6/1899 Tháng 7/1899 Tháng 8/1899 Tháng 9/1899 Tháng 10/1899 Tháng 11/1899 Tháng 12/1899

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 18/6/1899 (11/5/1899 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 18/06/1899 (11/05/1899 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 18/06/1899 (11/5/1899 âm lịch): tuần 4 tháng 6, tuần thứ 25 năm 1899; ngày của năm: 169 18 tháng 6 năm 1899 (ngày 11 tháng 5 năm 1899 âm lịch)