Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 18/11/1920 (9/10/1920 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 1920 < 18 > Thứ Năm
 
Tháng Mười (Đ)
9
Năm Canh Thân
Tháng Đinh Hợi
Ngày Canh Thìn
Giờ Bính Tý
Tiết Lập đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 11; Tuần thứ 47 năm 1920
Ngày của năm (day of year): 323

Thông tin Trực ngày 18 tháng 11 năm 1920 (ngày 9 tháng 10 năm 1920 âm lịch)

Trực: Chấp
Nên: Lập khế ước, giao dịch, động thổ ban nền, tìm thầy chữa bệnh, đi săn bắt, bắt trộm.
Kiêng: Xây đắp nền và tường.

Thập nhị bát tú ngày 18/11/1920 (lịch vạn niên âm 09/10/1920)

Sao Khuê
Nên: Khởi công mọi sự được tốt. Tốt nhất là xây cất nhà, cưới xin gả chồng, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các vụ thuỷ lợi, dọn cỏ khai đất, cắt áo may áo, khai trương, xuất hành, làm việc tốt ắt sẽ có thiện báo mau chóng.
Không nên: Chôn cất, khai trương, dựng cửa, thông đường nước, đào ao, đào giếng, kiện tụng, đóng giường.
Ngoại lệ: Sao Khuê thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì nên tốt nhất là lấy tên sao của tháng hoặc sao của năm để đặt tên cho con thì dễ nuôi hơn.
Sao Khuê Hãm Địa ở Thân: Văn Khoa đều không thành.
Tại Ngọ là chỗ Tuyệt gặp Sanh, mọi việc đều như ý, nhất là Canh Ngọ.
Tại Thìn thì tốt bình thường.
Ngày Thân Sao Khuê Đăng Viên: Tiến thân danh.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 18/11/1920 (lịch âm ngày 09/10/1920)

Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Thiên quan: Mọi việc đều tốt
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Giải thần: Các việc như tế tự, kiện tụng, giải oan (trừ được các sao xấu) đều tốt đẹp
Hoàng ân:

Lịch âm dương sao xấu ngày 18/11/1920 (lịch âm ngày 9/10/1920)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 18/11/1920 (lịch âm ngày 09/10/1920)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 18/11/1920 (9/10/1920 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 18/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1920

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 18/11/1920 (9/10/1920 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/1920

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/9

2

22

3

23

4

24

5

25
626727

8

28

9

29

10

1/10

11

2

12

3
134145

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10
20112112

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17
27182819

29

20

30

21

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1920

Tháng 1/1920 Tháng 2/1920 Tháng 3/1920 Tháng 4/1920 Tháng 5/1920 Tháng 6/1920 Tháng 7/1920 Tháng 8/1920 Tháng 9/1920 Tháng 10/1920 Tháng 11/1920 Tháng 12/1920

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 18/11/1920 (9/10/1920 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 18/11/1920 (09/10/1920 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 18/11/1920 (9/10/1920 âm lịch): tuần 3 tháng 11, tuần thứ 47 năm 1920; ngày của năm: 323 18 tháng 11 năm 1920 (ngày 9 tháng 10 năm 1920 âm lịch)