Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 16/9/1975 (11/8/1975 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 1975 < 16 > Thứ Ba
 
Tháng Tám (T)
11
Năm Ất Mão
Tháng Ất Dậu
Ngày Ất Sửu
Giờ Bính Tý
Tiết Bạch lộ
 
165 năm Quốc khánh México (1810)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 9; Tuần thứ 38 năm 1975
Ngày của năm (day of year): 259

Thông tin Trực ngày 16 tháng 9 năm 1975 (ngày 11 tháng 8 năm 1975 âm lịch)

Trực: Định
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, đặt yên chỗ máy dệt (hay các loại máy), nhập học, nạp lễ cầu thân, dâng sớ, sửa sang thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Mua và chăn nuôi thêm súc vật.

Thập nhị bát tú ngày 16/09/1975 (lịch vạn niên âm 11/08/1975)

Sao Chủy
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Chủy.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được may mắn. KỴ nhất là chôn cất, sửa sang mồ mả, làm mồ mã để sẵn, đóng thọ đường.
Ngoại lệ: Tại Tị bị mất khí, ĐẠI HUNG.
Tại Dậu thường rất tốt, vì Sao Chủy Đăng Viên tại Dậu, nên hành sự thăng tiến. Nhưng phạm Phục Đoạn Sát nên cần phải kiêng cữ các mục như trên).
Tại Sửu là Đắc Địa, hành sự gì cũng thành. Rất hợp với hai ngày là Đinh Sửu và Tân Sửu, làm việc gì cũng được Đại Lợi, việc chôn cất được Phú Quý song toàn.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 16/09/1975 (lịch âm ngày 11/08/1975)

Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 16/9/1975 (lịch âm ngày 11/8/1975)

Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Đại hao (Tử khí, quan phù ): Mọi việc đều xấu
Câu trận: Kỵ việc mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 16/9/1975 (lịch âm ngày 11/08/1975)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 16/9/1975 (11/8/1975 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 16/9

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1975

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 16/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1975

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 16/9/1975 (11/8/1975 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/1975

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/7

2

27

3

28

4

29

5

30
61/872

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7
138149

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14
20152116

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21
27222823

29

24

30

25

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1975

Tháng 1/1975 Tháng 2/1975 Tháng 3/1975 Tháng 4/1975 Tháng 5/1975 Tháng 6/1975 Tháng 7/1975 Tháng 8/1975 Tháng 9/1975 Tháng 10/1975 Tháng 11/1975 Tháng 12/1975

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 16/9/1975 (11/8/1975 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 16/09/1975 (11/08/1975 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 16/09/1975 (11/8/1975 âm lịch): tuần 3 tháng 9, tuần thứ 38 năm 1975; ngày của năm: 259 16 tháng 9 năm 1975 (ngày 11 tháng 8 năm 1975 âm lịch)