Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 15/10/1888 (11/9/1888 âm lịch)

Tháng: 8 9 10 11
  Mục lục:
Tháng 10 - 1888 < 15 > Thứ Hai
 
Tháng Chín (Đ)
11
Năm Mậu Tý
Tháng Nhâm Tuất
Ngày Kỷ Mùi
Giờ Giáp Tý
Tiết Hàn lộ
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 10; Tuần thứ 42 năm 1888
Ngày của năm (day of year): 289

Thông tin Trực ngày 15 tháng 10 năm 1888 (ngày 11 tháng 9 năm 1888 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Thập nhị bát tú ngày 15/10/1888 (lịch vạn niên âm 11/09/1888)

Sao Ngưu
Nên: Đi thuyền, cắt may áo mới.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được tốt. Đặc biệt là xây nhà, dựng trại, cưới xin, dựng cửa, khai mương, tháo nước, làm cống rảnh, nuôi tằm, gieo trồng cấy hái, khai đất, khai trương, xuất hành.
Ngoại lệ: Ngày Ngọ Đăng Viên là ngày tốt. Ngày Tuất cũng tốt. Ngày Dần là Tuyệt Nhật, không nên làm việc gì, ngày Nhâm Dần thì dùng được.
Này 14 âm lịch là Diệt Một Sát, nen tránh nấu rượu, lập lò nhuộm lò gốm, không vào làm hành chính, thừa kế sự nghiệp, đại kỵ nhất là xuất hành đường thủy.
Sao Ngưu là Thất sát Tinh, sinh con thường khó nuôi, muốn cải biến thì nên lấy tên Sao của tháng hay của năm để đặt tên cho con thì mọi việc đều thuận.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 15/10/1888 (lịch âm ngày 11/09/1888)

U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 15/10/1888 (lịch âm ngày 11/9/1888)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Địa phá: Không nên xây dựng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Băng tiêu họa hãm: Xấu mọi việc
Hà khôi. Cấu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
Chu tước hắc đạo: Không nên nhập trạch hay khai trương
Nguyệt hình: Mọi việc đều xấu
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 15/10/1888 (lịch âm ngày 11/09/1888)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 15/10/1888 (11/9/1888 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 15/10

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1888

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 15/10/1888 (11/9/1888 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 10/1888

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/8

2

27

3

28

4

29

5

1/9
6273

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8
1391410

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15
20162117

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22
27232824

29

25

30

26

31

27

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1888

Tháng 1/1888 Tháng 2/1888 Tháng 3/1888 Tháng 4/1888 Tháng 5/1888 Tháng 6/1888 Tháng 7/1888 Tháng 8/1888 Tháng 9/1888 Tháng 10/1888 Tháng 11/1888 Tháng 12/1888

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 15/10/1888 (11/9/1888 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 15/10/1888 (11/09/1888 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 15/10/1888 (11/9/1888 âm lịch): tuần 3 tháng 10, tuần thứ 42 năm 1888; ngày của năm: 289 15 tháng 10 năm 1888 (ngày 11 tháng 9 năm 1888 âm lịch)