Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 14/9/1920 (3/8/1920 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 1920 < 14 > Thứ Ba
 
Tháng Tám (Đ)
3
Năm Canh Thân
Tháng Ất Dậu
Ngày Ất Hợi
Giờ Bính Tý
Tiết Bạch lộ
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 9; Tuần thứ 38 năm 1920
Ngày của năm (day of year): 258

Thông tin Trực ngày 14 tháng 9 năm 1920 (ngày 3 tháng 8 năm 1920 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 14/09/1920 (lịch vạn niên âm 03/08/1920)

Sao Vĩ
Nên: Mọi việc đều được như ý, tốt nhất là việc khởi tạo, chôn cất, cưới xin, xây cất, khai mương rạch, đào ao giếng, các việc thủy lợi, khai trương, cắt cỏ phá đất.
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền, đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi thì đại kỵ chôn cất, làm mồ mả. Tại Mùi là Hãm Địa của Sao Vỹ. Tại Kỷ Mão là đại Hung, còn các ngày Mão khác có thể dùng để làm các việc khác.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 14/09/1920 (lịch âm ngày 03/08/1920)

Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
Nguyệt giải: Mọi việc đều tốt đẹp
Yếu yên: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Dịch mã: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là xuất hành

Lịch âm dương sao xấu ngày 14/9/1920 (lịch âm ngày 3/8/1920)

Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt
Sát chủ: Mọi việc đều xấu

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 14/9/1920 (lịch âm ngày 03/08/1920)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 14/9/1920 (3/8/1920 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 14/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1920

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 14/9/1920 (3/8/1920 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/1920

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/7

2

20

3

21
422523

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28
1129121/8

13

2

14

3

15

4

16

5

17

6
187198

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13
25142615

27

16

28

17

29

18

30

19

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1920

Tháng 1/1920 Tháng 2/1920 Tháng 3/1920 Tháng 4/1920 Tháng 5/1920 Tháng 6/1920 Tháng 7/1920 Tháng 8/1920 Tháng 9/1920 Tháng 10/1920 Tháng 11/1920 Tháng 12/1920

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 14/9/1920 (3/8/1920 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 14/09/1920 (03/08/1920 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 14/09/1920 (3/8/1920 âm lịch): tuần 3 tháng 9, tuần thứ 38 năm 1920; ngày của năm: 258 14 tháng 9 năm 1920 (ngày 3 tháng 8 năm 1920 âm lịch)