Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 14/5/1981 (11/4/1981 âm lịch)

Tháng: 3 4 5 6
  Mục lục:
Tháng 5 - 1981 < 14 > Thứ Năm
 
Tháng Tư (T)
11
Năm Tân Dậu
Tháng Qúy Tỵ
Ngày Nhâm Thìn
Giờ Canh Tý
Tiết Lập hạ
 
33 năm Quốc khánh Israel (1948)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 5; Tuần thứ 20 năm 1981
Ngày của năm (day of year): 134

Thông tin Trực ngày 14 tháng 5 năm 1981 (ngày 11 tháng 4 năm 1981 âm lịch)

Trực: Bế
Nên: Xây đắp tường, đặt táng, dựng cửa gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm nhà tiêu, xây lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (không trị bệnh mắt), bó cây để chiết cành.
Kiêng: Thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hoặc sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh về mắt, nuôi tằm.

Thập nhị bát tú ngày 14/05/1981 (lịch vạn niên âm 11/04/1981)

Sao Khuê
Nên: Khởi công mọi sự được tốt. Tốt nhất là xây cất nhà, cưới xin gả chồng, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các vụ thuỷ lợi, dọn cỏ khai đất, cắt áo may áo, khai trương, xuất hành, làm việc tốt ắt sẽ có thiện báo mau chóng.
Không nên: Chôn cất, khai trương, dựng cửa, thông đường nước, đào ao, đào giếng, kiện tụng, đóng giường.
Ngoại lệ: Sao Khuê thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì nên tốt nhất là lấy tên sao của tháng hoặc sao của năm để đặt tên cho con thì dễ nuôi hơn.
Sao Khuê Hãm Địa ở Thân: Văn Khoa đều không thành.
Tại Ngọ là chỗ Tuyệt gặp Sanh, mọi việc đều như ý, nhất là Canh Ngọ.
Tại Thìn thì tốt bình thường.
Ngày Thân Sao Khuê Đăng Viên: Tiến thân danh.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 14/05/1981 (lịch âm ngày 11/04/1981)

Thiên quan: Mọi việc đều tốt
Phúc sinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Cát khánh: Mọi việc đều tốt đẹp
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 14/5/1981 (lịch âm ngày 11/4/1981)

Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Nguyệt hư (nguyệt sát): Việc giá thú, mở cửa, mở hàng đều không thành
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 14/5/1981 (lịch âm ngày 11/04/1981)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 14/5/1981 (11/4/1981 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 14/5

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1981

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 14/5/1981 (11/4/1981 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 5/1981

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/3
228329

4

1/4

5

2

6

3

7

4

8

5
96107

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12
16131714

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19
23202421

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26
30273128

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1981

Tháng 1/1981 Tháng 2/1981 Tháng 3/1981 Tháng 4/1981 Tháng 5/1981 Tháng 6/1981 Tháng 7/1981 Tháng 8/1981 Tháng 9/1981 Tháng 10/1981 Tháng 11/1981 Tháng 12/1981

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 14/5/1981 (11/4/1981 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 14/05/1981 (11/04/1981 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 14/05/1981 (11/4/1981 âm lịch): tuần 3 tháng 5, tuần thứ 20 năm 1981; ngày của năm: 134 14 tháng 5 năm 1981 (ngày 11 tháng 4 năm 1981 âm lịch)