Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 14/11/1845 (15/10/1845 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 1845 < 14 > Thứ Sáu
 
Tháng Mười (T)
15
Năm Ất Tỵ
Tháng Đinh Hợi
Ngày Qúy Mão
Giờ Nhâm Tý
Tiết Lập đông
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 11; Tuần thứ 46 năm 1845
Ngày của năm (day of year): 318

Thông tin Trực ngày 14 tháng 11 năm 1845 (ngày 15 tháng 10 năm 1845 âm lịch)

Trực: Định
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, đặt yên chỗ máy dệt (hay các loại máy), nhập học, nạp lễ cầu thân, dâng sớ, sửa sang thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Mua và chăn nuôi thêm súc vật.

Thập nhị bát tú ngày 14/11/1845 (lịch vạn niên âm 15/10/1845)

Sao Nữ
Nên: Dệt màn, may áo.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều bị hung hại, nhất là dựng cửa, tháo nước, chôn cất làm mồ mả, kiện tụng.
Ngoại lệ: Tại Hợi Mão Mùi đều là đường cùng. Ngày Quý Hợi là ngày chót của 60 Hoa giáp nên cùng cực đúng mức. Ngày Hợi Sao Nữ Đăng Viên nhưng cũng không nên dùng.
Ngày Mão là Phục Đoạn Sát, đại kỵ việc chôn cất, xuất hành, chia gia tài, khởi công xây dựng đều không được; NHƯNG có thể xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều xấu.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 14/11/1845 (lịch âm ngày 15/10/1845)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Âm đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 14/11/1845 (lịch âm ngày 15/10/1845)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Thiên ngục Thiên hỏa: Mọi việc đều xấu
Đại hao (Tử khí, quan phù ): Mọi việc đều xấu
Nhân cách: Xấu đối với cưới hỏi, khởi tạo
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 14/11/1845 (lịch âm ngày 15/10/1845)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 14/11/1845 (15/10/1845 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 14/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1845

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 14/11/1845 (15/10/1845 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/1845

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
12/1023

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8
89910

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15
15161617

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22
22232324

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29
291/11302

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1845

Tháng 1/1845 Tháng 2/1845 Tháng 3/1845 Tháng 4/1845 Tháng 5/1845 Tháng 6/1845 Tháng 7/1845 Tháng 8/1845 Tháng 9/1845 Tháng 10/1845 Tháng 11/1845 Tháng 12/1845

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 14/11/1845 (15/10/1845 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 14/11/1845 (15/10/1845 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 14/11/1845 (15/10/1845 âm lịch): tuần 3 tháng 11, tuần thứ 46 năm 1845; ngày của năm: 318 14 tháng 11 năm 1845 (ngày 15 tháng 10 năm 1845 âm lịch)