Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 13/9/2049 (17/8/2049 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 2049 < 13 > Thứ Hai
 
Tháng Tám (Đ)
17
Năm Kỷ Tỵ
Tháng Qúy Dậu
Ngày Tân Mão
Giờ Mậu Tý
Tiết Bạch lộ
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 9; Tuần thứ 38 năm 2049
Ngày của năm (day of year): 256

Thông tin Trực ngày 13 tháng 9 năm 2049 (ngày 17 tháng 8 năm 2049 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 13/09/2049 (lịch vạn niên âm 17/08/2049)

Sao Trương
Nên: Khởi công làm việc gì cũng đều được thuận lợi, tốt nhất là xây nhà, dựng mái dựng hiên, làm cửa dựng cửa, cưới xin, chôn cất mồ mả, làm ruộng, nuôi tằm, đặt táng kê gác, cắt cỏ phá đất, cắt áo may áo, các công việc thuỷ lợi.
Không nên: Sửa chữa hoặc đóng thuyền, hạ thuyền mới xuống nước
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi làm việc gì cũng tốt. Tại Mùi Đăng viên là tốt nhưng phạm phải Phục Đoạn nên phải kiêng cữ các việc như trên.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 13/09/2049 (lịch âm ngày 17/08/2049)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 13/9/2049 (lịch âm ngày 17/8/2049)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Thần cách: Kỵ tế tự
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Không phòng: Kỵ cưới xin
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 13/9/2049 (lịch âm ngày 17/08/2049)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 13/9/2049 (17/8/2049 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 13/9

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2049

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 13/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2049

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 13/9/2049 (17/8/2049 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/2049

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/8

2

6

3

7
4859

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14
11151216

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21
18221923

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28
25292630

27

1/9

28

2

29

3

30

4

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2049

Tháng 1/2049 Tháng 2/2049 Tháng 3/2049 Tháng 4/2049 Tháng 5/2049 Tháng 6/2049 Tháng 7/2049 Tháng 8/2049 Tháng 9/2049 Tháng 10/2049 Tháng 11/2049 Tháng 12/2049

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 13/9/2049 (17/8/2049 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 13/09/2049 (17/08/2049 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 13/09/2049 (17/8/2049 âm lịch): tuần 3 tháng 9, tuần thứ 38 năm 2049; ngày của năm: 256 13 tháng 9 năm 2049 (ngày 17 tháng 8 năm 2049 âm lịch)