Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 13/8/1895 (23/6/1895 âm lịch)

Tháng: 6 7 8 9
  Mục lục:
Tháng 8 - 1895 < 13 > Thứ Ba
 
Tháng Sáu (T)
23
Năm Ất Mùi
Tháng Qúy Mùi
Ngày Nhâm Thìn
Giờ Canh Tý
Tiết Lập thu
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 8; Tuần thứ 33 năm 1895
Ngày của năm (day of year): 225

Thông tin Trực ngày 13 tháng 8 năm 1895 (ngày 23 tháng 6 năm 1895 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Thập nhị bát tú ngày 13/08/1895 (lịch vạn niên âm 23/06/1895)

Sao Giác
Nên: Làm việc gì cũng đều đặng vinh xương, tấn lợi. Hôn nhân, cưới xin, sanh con đều thuận. Đường công danh khoa cử được thuận lợi, đỗ đạt.
Không nên: Chôn cất sẽ mang hoạn nạn ba năm. Xây đắp hay sửa chữa mồ mả sẽ gặp họa tử biệt. Sinh con vào ngày có Sao Giác thường khó nuôi, nếu sinh ngày này thì nên lấy tên Sao để đặt tên cho con mới giải được vận hung. Dùng tên sao của năm hoặc sao của tháng đều được.
Ngoại lệ: Sao Giác vào ngày Dần là Đăng Viên nên được ngôi cao, mọi việc đều tốt lành.
Sao Giác vào ngày Ngọ thường là Phục Đoạn Sát: Đại Kỵ cho việc chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công lò gốm. Có thể làm được một số việc như: xây tường, lấp hang lấ lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại. Sao Giác vào ngày Sóc thường là Diệt Một Nhật: Thường kỵ xuất hành đường thủy, không nên nấu rượu, lập lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, thừa kế tài sản.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 13/08/1895 (lịch âm ngày 23/06/1895)

Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 13/8/1895 (lịch âm ngày 23/6/1895)

Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Địa phá: Không nên xây dựng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 13/8/1895 (lịch âm ngày 23/06/1895)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 13/8/1895 (23/6/1895 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 13/8

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1895

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 13/8/1895 (23/6/1895 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 8/1895

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/6

2

12
313414

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19
10201121

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26
17271828

19

29

20

1/7

21

2

22

3

23

4
245256

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11
3112

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1895

Tháng 1/1895 Tháng 2/1895 Tháng 3/1895 Tháng 4/1895 Tháng 5/1895 Tháng 6/1895 Tháng 7/1895 Tháng 8/1895 Tháng 9/1895 Tháng 10/1895 Tháng 11/1895 Tháng 12/1895

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 13/8/1895 (23/6/1895 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 13/08/1895 (23/06/1895 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 13/08/1895 (23/6/1895 âm lịch): tuần 3 tháng 8, tuần thứ 33 năm 1895; ngày của năm: 225 13 tháng 8 năm 1895 (ngày 23 tháng 6 năm 1895 âm lịch)