Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 13/7/1864 (10/6/1864 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 1864 < 13 > Thứ Tư
 
Tháng Sáu (T)
10
Năm Giáp Tý
Tháng Tân Mùi
Ngày Kỷ Mão
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu thử
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 7; Tuần thứ 29 năm 1864
Ngày của năm (day of year): 195

Thông tin Trực ngày 13 tháng 7 năm 1864 (ngày 10 tháng 6 năm 1864 âm lịch)

Trực: Thành
Nên: Lập khế ước, giao dịch, cho vay vợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, xuất hành, đi đường thủy, cất ngũ cốc vào kho, khởi tạo, động Thổ, ban nền đắp nền, dựng cửa, đặt cột, kê gác, gác đòn đông, xây kho vựa, xây hoặc sửa chữa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, chọn chỗ đặt máy móc, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, tìm thầy chữa bệnh, mua trâu tậu ngựa, nuôi tằm, làm chuồng gà, chuồng vịt, nhập học, dâng lễ cầu thân, cưới xin, kết thân, tuyển người làm, dâng sớ, học kỹ nghệ, xây dựng lò nhuộm lò gốm, đóng hoặc sửa chữa thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước khai trương, vẽ tranh, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Việc iện tụng, tranh đấu.

Thập nhị bát tú ngày 13/07/1864 (lịch vạn niên âm 10/06/1864)

Sao Dực
Nên: Cắt áo sẽ được tài vận.
Không nên: Chôn cất, cưới xin, xây dựng nhà cửa, làm cột kê gác, dựng đòn đông, dựng cửa gắn cửa, các công việc liên quan đến thủy lợi.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn làm việc gì cũng đều tốt. Tại Thìn Vượng Địa tốt nhất. Tại Tý Đăng Viên nên có thể thừa kế sự nghiệp, thăng quan tiến chức.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 13/07/1864 (lịch âm ngày 10/06/1864)

Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Thiên hỷ: Mọi việc đều tốt, đặc biệt là hôn nhân
Địa tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Kinh tâm: Tang lễ đều thành
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt
Hoàng ân:
Kim quĩ: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 13/7/1864 (lịch âm ngày 10/6/1864)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thiên ngục Thiên hỏa: Mọi việc đều xấu
Cô thần: Xưới vợ gả chồng không được tốt
Lỗ Ban sát: Đại kỵ khởi tạo

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 13/7/1864 (lịch âm ngày 10/06/1864)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 13/7/1864 (10/6/1864 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 13/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1864

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 13/7/1864 (10/6/1864 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/1864

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/5
229330

4

1/6

5

2

6

3

7

4

8

5
96107

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12
16131714

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19
23202421

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26
30273128

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1864

Tháng 1/1864 Tháng 2/1864 Tháng 3/1864 Tháng 4/1864 Tháng 5/1864 Tháng 6/1864 Tháng 7/1864 Tháng 8/1864 Tháng 9/1864 Tháng 10/1864 Tháng 11/1864 Tháng 12/1864

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 13/7/1864 (10/6/1864 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 13/07/1864 (10/06/1864 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 13/07/1864 (10/6/1864 âm lịch): tuần 3 tháng 7, tuần thứ 29 năm 1864; ngày của năm: 195 13 tháng 7 năm 1864 (ngày 10 tháng 6 năm 1864 âm lịch)