Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 12/7/2055 (18/6/2055 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 2055 < 12 > Thứ Hai
 
Tháng Sáu (Đ)
18
Năm Ất Hợi
Tháng Qúy Mùi
Ngày Kỷ Mùi
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu thử
 
76 năm Quốc khánh Kiribati (1979)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 7; Tuần thứ 29 năm 2055
Ngày của năm (day of year): 193

Thông tin Trực ngày 12 tháng 7 năm 2055 (ngày 18 tháng 6 năm 2055 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 12/07/2055 (lịch vạn niên âm 18/06/2055)

Sao Trương
Nên: Khởi công làm việc gì cũng đều được thuận lợi, tốt nhất là xây nhà, dựng mái dựng hiên, làm cửa dựng cửa, cưới xin, chôn cất mồ mả, làm ruộng, nuôi tằm, đặt táng kê gác, cắt cỏ phá đất, cắt áo may áo, các công việc thuỷ lợi.
Không nên: Sửa chữa hoặc đóng thuyền, hạ thuyền mới xuống nước
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi làm việc gì cũng tốt. Tại Mùi Đăng viên là tốt nhưng phạm phải Phục Đoạn nên phải kiêng cữ các việc như trên.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 12/07/2055 (lịch âm ngày 18/06/2055)

Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Thánh tâm: Tốt mọi việc, nhất là cầu tài cầu phúc, tế tự

Lịch âm dương sao xấu ngày 12/7/2055 (lịch âm ngày 18/6/2055)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Thần cách: Kỵ tế tự
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Không phòng: Kỵ cưới xin
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 12/7/2055 (lịch âm ngày 18/06/2055)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 12/7/2055 (18/6/2055 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 12/7

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2055

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 12/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2055

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 12/7/2055 (18/6/2055 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/2055

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/6

2

8
39410

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15
10161117

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22
17231824

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29
241/6N252

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7
318

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2055

Tháng 1/2055 Tháng 2/2055 Tháng 3/2055 Tháng 4/2055 Tháng 5/2055 Tháng 6/2055 Tháng 7/2055 Tháng 8/2055 Tháng 9/2055 Tháng 10/2055 Tháng 11/2055 Tháng 12/2055

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 12/7/2055 (18/6/2055 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 12/07/2055 (18/06/2055 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 12/07/2055 (18/6/2055 âm lịch): tuần 3 tháng 7, tuần thứ 29 năm 2055; ngày của năm: 193 12 tháng 7 năm 2055 (ngày 18 tháng 6 năm 2055 âm lịch)