Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 12/6/1949 (16/5/1949 âm lịch)

Tháng: 4 5 6 7
  Mục lục:
Tháng 6 - 1949 < 12 > Chủ Nhật
 
Tháng Năm (T)
16
Năm Kỷ Sửu
Tháng Canh Ngọ
Ngày Qúy Dậu
Giờ Nhâm Tý
Tiết Mang chủng
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 6; Tuần thứ 25 năm 1949
Ngày của năm (day of year): 163

Thông tin Trực ngày 12 tháng 6 năm 1949 (ngày 16 tháng 5 năm 1949 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 12/06/1949 (lịch vạn niên âm 16/05/1949)

Sao Phòng
Nên: Khởi công làm việc gì cũng đều tốt, việc dựng nhà, cưới xin, xuất hành, chôn cất, đi thuyền, chặt cỏ phá đất, mưu sự, cắt áo.
Không nên: Sao Phòng thuộc Đại Kiết Tinh, thường không kỵ việc gì cả.
Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu cũng đều gặp may, tại Dậu thì tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
Trong 6 ngày Kỷ Tị, Quý Dậu, Đinh Sửu, Đinh Tị, Kỷ Dậu, Tân Sửu thì Sao Phòng làm mọi việc đều tốt, trừ việc chôn cất là đại kỵ.
Sao Phòng trúng ngày Tị thường là Phục Đoạn Sát: không nên chôn cất, không xuất hành, không thừa kế gia sản, không khởi công làm công trình nào. Nên cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 12/06/1949 (lịch âm ngày 16/05/1949)

Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Kinh tâm: Tang lễ đều thành
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoạt diệu: Mọi việc tốt, nhưng gặp Thụ tử thì thường là chuyện hay
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoàng ân:
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 12/6/1949 (lịch âm ngày 16/5/1949)

Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Thiên lại: Mọi việc đều xấu
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Lục bát thành: Xấu đối với xây dựng
Thần cách: Kỵ tế tự

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 12/6/1949 (lịch âm ngày 16/05/1949)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 12/6/1949 (16/5/1949 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 12/6

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1949

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 12/6

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1949

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 12/6/1949 (16/5/1949 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 6/1949

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/5

2

6

3

7
4859

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14
11151216

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21
18221923

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28
2529261/6

27

2

28

3

29

4

30

5

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1949

Tháng 1/1949 Tháng 2/1949 Tháng 3/1949 Tháng 4/1949 Tháng 5/1949 Tháng 6/1949 Tháng 7/1949 Tháng 8/1949 Tháng 9/1949 Tháng 10/1949 Tháng 11/1949 Tháng 12/1949

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 12/6/1949 (16/5/1949 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 12/06/1949 (16/05/1949 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 12/06/1949 (16/5/1949 âm lịch): tuần 3 tháng 6, tuần thứ 25 năm 1949; ngày của năm: 163 12 tháng 6 năm 1949 (ngày 16 tháng 5 năm 1949 âm lịch)