Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/9/1924 (13/8/1924 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 1924 < 11 > Thứ Năm
 
Tháng Tám (Đ)
13
Năm Giáp Tý
Tháng Qúy Dậu
Ngày Qúy Tỵ
Giờ Nhâm Tý
Tiết Bạch lộ
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 9; Tuần thứ 37 năm 1924
Ngày của năm (day of year): 255

Thông tin Trực ngày 11 tháng 9 năm 1924 (ngày 13 tháng 8 năm 1924 âm lịch)

Trực: Thành
Nên: Lập khế ước, giao dịch, cho vay vợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, xuất hành, đi đường thủy, cất ngũ cốc vào kho, khởi tạo, động Thổ, ban nền đắp nền, dựng cửa, đặt cột, kê gác, gác đòn đông, xây kho vựa, xây hoặc sửa chữa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, chọn chỗ đặt máy móc, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, tìm thầy chữa bệnh, mua trâu tậu ngựa, nuôi tằm, làm chuồng gà, chuồng vịt, nhập học, dâng lễ cầu thân, cưới xin, kết thân, tuyển người làm, dâng sớ, học kỹ nghệ, xây dựng lò nhuộm lò gốm, đóng hoặc sửa chữa thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước khai trương, vẽ tranh, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Việc iện tụng, tranh đấu.

Thập nhị bát tú ngày 11/09/1924 (lịch vạn niên âm 13/08/1924)

Sao Đê
Nên: Sao Đê Đại Hung, không có việc gì hợp với nó.
Không nên: Động thổ xây dựng, chôn cất, cưới xin, xuất hành đều kỵ đường thủy, sinh con nên làm Âm Đức để giải hạn cho con. Đây chỉ là những việc Đại Kỵ, còn nhiều việc khác vẫn nên kiêng cữ mới được bình an.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn thì trăm việc cũng thuận lợi, nhưng Thìn là tốt nhất vì Sao Đê Đăng Viên ở Thìn.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/09/1924 (lịch âm ngày 13/08/1924)

Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Thiên hỷ: Mọi việc đều tốt, đặc biệt là hôn nhân
Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Tam hợp: Mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/9/1924 (lịch âm ngày 13/8/1924)

Ngũ quỷ: Kỵ xuất hành
Chu tước hắc đạo: Không nên nhập trạch hay khai trương
Cô thần: Xưới vợ gả chồng không được tốt
Thổ cấm: Kỵ xây dựng nhà cửa, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/9/1924 (lịch âm ngày 13/08/1924)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/9/1924 (13/8/1924 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1924

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/9/1924 (13/8/1924 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/1924

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/8

2

4

3

5

4

6

5

7
6879

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14
13151416

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21
20222123

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28
27292830

29

1/9

30

2

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1924

Tháng 1/1924 Tháng 2/1924 Tháng 3/1924 Tháng 4/1924 Tháng 5/1924 Tháng 6/1924 Tháng 7/1924 Tháng 8/1924 Tháng 9/1924 Tháng 10/1924 Tháng 11/1924 Tháng 12/1924

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/9/1924 (13/8/1924 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/09/1924 (13/08/1924 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/09/1924 (13/8/1924 âm lịch): tuần 2 tháng 9, tuần thứ 37 năm 1924; ngày của năm: 255 11 tháng 9 năm 1924 (ngày 13 tháng 8 năm 1924 âm lịch)