Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/8/1850 (4/7/1850 âm lịch)

Tháng: 6 7 8 9
  Mục lục:
Tháng 8 - 1850 < 11 > Chủ Nhật
 
Tháng Bảy (T)
4
Năm Canh Tuất
Tháng Giáp Thân
Ngày Giáp Ngọ
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập thu
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 8; Tuần thứ 33 năm 1850
Ngày của năm (day of year): 223

Thông tin Trực ngày 11 tháng 8 năm 1850 (ngày 4 tháng 7 năm 1850 âm lịch)

Trực: Khai
Nên: Xuất hành, di chuyển bằng đường thủy, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp đất, xây dựng kho vựa, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường, cắt áo may áo, đặt các loại máy, cấy lúa, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, nuôi tằm, thông cống rảnh, tìm thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, tậu trâu, nấu rượu, nhập học, học nghề, vẽ tranh, xây dựng lò nhuộm lò gốm, dựng chuồng gà, chuồng vịt, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Chôn cất.

Thập nhị bát tú ngày 11/08/1850 (lịch vạn niên âm 04/07/1850)

Sao Dực
Nên: Cắt áo sẽ được tài vận.
Không nên: Chôn cất, cưới xin, xây dựng nhà cửa, làm cột kê gác, dựng đòn đông, dựng cửa gắn cửa, các công việc liên quan đến thủy lợi.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn làm việc gì cũng đều tốt. Tại Thìn Vượng Địa tốt nhất. Tại Tý Đăng Viên nên có thể thừa kế sự nghiệp, thăng quan tiến chức.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/08/1850 (lịch âm ngày 04/07/1850)

Sinh khí: Mọi việc đều tốt, nhất là làm nhà, sửa sang nhà cửa, khai đất, trồng cây
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/8/1850 (lịch âm ngày 4/7/1850)

Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thiên ngục Thiên hỏa: Mọi việc đều xấu
Hoàng sa: Xấu đối với xuất hành
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Lỗ Ban sát: Đại kỵ khởi tạo

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/8/1850 (lịch âm ngày 04/07/1850)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/8/1850 (4/7/1850 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/8

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1850

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/8/1850 (4/7/1850 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 8/1850

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/6

2

25
326427

5

28

6

29

7

30

8

1/7

9

2
103114

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9
17101811

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16
24172518

26

19

27

20

28

21

29

22

30

23
3124

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1850

Tháng 1/1850 Tháng 2/1850 Tháng 3/1850 Tháng 4/1850 Tháng 5/1850 Tháng 6/1850 Tháng 7/1850 Tháng 8/1850 Tháng 9/1850 Tháng 10/1850 Tháng 11/1850 Tháng 12/1850

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/8/1850 (4/7/1850 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/08/1850 (04/07/1850 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/08/1850 (4/7/1850 âm lịch): tuần 3 tháng 8, tuần thứ 33 năm 1850; ngày của năm: 223 11 tháng 8 năm 1850 (ngày 4 tháng 7 năm 1850 âm lịch)