Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/7/1910 (5/6/1910 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 1910 < 11 > Thứ Hai
 
Tháng Sáu (T)
5
Năm Canh Tuất
Tháng Qúy Mùi
Ngày Đinh Sửu
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu thử
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 7; Tuần thứ 29 năm 1910
Ngày của năm (day of year): 192

Thông tin Trực ngày 11 tháng 7 năm 1910 (ngày 5 tháng 6 năm 1910 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 11/07/1910 (lịch vạn niên âm 05/06/1910)

Sao Liễu
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Liễu.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều hung hại. Kỵ nhất là chôn cất, xây chữa, dựng cửa, mở đường nước, đào ao, khai mương đào kênh rạch.
Ngoại lệ: Tại Ngọ mọi việc đều thành.
Tại Tị Đăng Viên: thừa kế gia sản và lãnh chức vị điều tốt.
Tại Dần, Tuất đại kỵ việc xây dựng sửa sang và chôn cất: Rất suy vi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/07/1910 (lịch âm ngày 05/06/1910)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/7/1910 (lịch âm ngày 5/6/1910)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Lục bát thành: Xấu đối với xây dựng
Chu tước hắc đạo: Không nên nhập trạch hay khai trương
Nguyệt hình: Mọi việc đều xấu

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/7/1910 (lịch âm ngày 05/06/1910)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/7/1910 (5/6/1910 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1910

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/7/1910 (5/6/1910 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/1910

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/5
226327

4

28

5

29

6

30

7

1/6

8

2
93104

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9
16101711

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16
23172418

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23
30243125

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1910

Tháng 1/1910 Tháng 2/1910 Tháng 3/1910 Tháng 4/1910 Tháng 5/1910 Tháng 6/1910 Tháng 7/1910 Tháng 8/1910 Tháng 9/1910 Tháng 10/1910 Tháng 11/1910 Tháng 12/1910

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/7/1910 (5/6/1910 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/07/1910 (05/06/1910 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/07/1910 (5/6/1910 âm lịch): tuần 3 tháng 7, tuần thứ 29 năm 1910; ngày của năm: 192 11 tháng 7 năm 1910 (ngày 5 tháng 6 năm 1910 âm lịch)