Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/6/2068 (12/5/2068 âm lịch)

Tháng: 4 5 6 7
  Mục lục:
Tháng 6 - 2068 < 11 > Thứ Hai
 
Tháng Năm (T)
12
Năm Mậu Tý
Tháng Mậu Ngọ
Ngày Đinh Dậu
Giờ Canh Tý
Tiết Mang chủng
 
267 năm Quốc khánh Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ai-len (1801)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 6; Tuần thứ 24 năm 2068
Ngày của năm (day of year): 163

Thông tin Trực ngày 11 tháng 6 năm 2068 (ngày 12 tháng 5 năm 2068 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 11/06/2068 (lịch vạn niên âm 12/05/2068)

Sao Nguy
Nên: Chôn cất được tốt, lót giường bình an.
Không nên: Xây nhà, dựng cửa, gác đòn đông, mở đường nước, đào kênh rạch, đi tàu thuyền.
Ngoại lệ: Tại Tị, Dậu, Sửu mọi việc đều được tốt, tại Dậu là tốt nhất. Ngày Sửu Sao Nguy Đăng Viên: làm việc gì cũng được quý hiển.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/06/2068 (lịch âm ngày 12/05/2068)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Kinh tâm: Tang lễ đều thành
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoạt diệu: Mọi việc tốt, nhưng gặp Thụ tử thì thường là chuyện hay
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoàng ân:
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/6/2068 (lịch âm ngày 12/5/2068)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Thiên lại: Mọi việc đều xấu
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Lục bát thành: Xấu đối với xây dựng
Thần cách: Kỵ tế tự

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/6/2068 (lịch âm ngày 12/05/2068)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/6/2068 (12/5/2068 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 11/6

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2068

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/6

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2068

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/6/2068 (12/5/2068 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 6/2068

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/5
2334

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9
9101011

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16
16171718

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23
23242425

25

26

26

27

27

28

28

29

29

1/6
302

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2068

Tháng 1/2068 Tháng 2/2068 Tháng 3/2068 Tháng 4/2068 Tháng 5/2068 Tháng 6/2068 Tháng 7/2068 Tháng 8/2068 Tháng 9/2068 Tháng 10/2068 Tháng 11/2068 Tháng 12/2068

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/6/2068 (12/5/2068 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/06/2068 (12/05/2068 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/06/2068 (12/5/2068 âm lịch): tuần 3 tháng 6, tuần thứ 24 năm 2068; ngày của năm: 163 11 tháng 6 năm 2068 (ngày 12 tháng 5 năm 2068 âm lịch)