Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/4/2048 (29/2/2048 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 2048 < 11 > Thứ Bảy
 
Tháng Hai (Đ)
29
Năm Mậu Thìn
Tháng Ất Mão
Ngày Tân Hợi
Giờ Mậu Tý
Tiết Thanh minh
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 4; Tuần thứ 15 năm 2048
Ngày của năm (day of year): 102

Thông tin Trực ngày 11 tháng 4 năm 2048 (ngày 29 tháng 2 năm 2048 âm lịch)

Trực: Thành
Nên: Lập khế ước, giao dịch, cho vay vợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, xuất hành, đi đường thủy, cất ngũ cốc vào kho, khởi tạo, động Thổ, ban nền đắp nền, dựng cửa, đặt cột, kê gác, gác đòn đông, xây kho vựa, xây hoặc sửa chữa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, chọn chỗ đặt máy móc, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, tìm thầy chữa bệnh, mua trâu tậu ngựa, nuôi tằm, làm chuồng gà, chuồng vịt, nhập học, dâng lễ cầu thân, cưới xin, kết thân, tuyển người làm, dâng sớ, học kỹ nghệ, xây dựng lò nhuộm lò gốm, đóng hoặc sửa chữa thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước khai trương, vẽ tranh, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Việc iện tụng, tranh đấu.

Thập nhị bát tú ngày 11/04/2048 (lịch vạn niên âm 29/02/2048)

Sao Nữ
Nên: Dệt màn, may áo.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều bị hung hại, nhất là dựng cửa, tháo nước, chôn cất làm mồ mả, kiện tụng.
Ngoại lệ: Tại Hợi Mão Mùi đều là đường cùng. Ngày Quý Hợi là ngày chót của 60 Hoa giáp nên cùng cực đúng mức. Ngày Hợi Sao Nữ Đăng Viên nhưng cũng không nên dùng.
Ngày Mão là Phục Đoạn Sát, đại kỵ việc chôn cất, xuất hành, chia gia tài, khởi công xây dựng đều không được; NHƯNG có thể xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều xấu.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/04/2048 (lịch âm ngày 29/02/2048)

Thiên hỷ: Mọi việc đều tốt, đặc biệt là hôn nhân
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/4/2048 (lịch âm ngày 29/2/2048)

Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng
Lôi công: Không nên xây dựng nhà cửa
Cô thần: Xưới vợ gả chồng không được tốt
Thổ cấm: Kỵ xây dựng nhà cửa, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/4/2048 (lịch âm ngày 29/02/2048)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/4/2048 (29/2/2048 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 11/4

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2048

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2048

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/4/2048 (29/2/2048 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/2048

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/2

2

20

3

21
422523

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28
11291230

13

1/3

14

2

15

3

16

4

17

5
186197

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12
25132614

27

15

28

16

29

17

30

18

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2048

Tháng 1/2048 Tháng 2/2048 Tháng 3/2048 Tháng 4/2048 Tháng 5/2048 Tháng 6/2048 Tháng 7/2048 Tháng 8/2048 Tháng 9/2048 Tháng 10/2048 Tháng 11/2048 Tháng 12/2048

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/4/2048 (29/2/2048 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/04/2048 (29/02/2048 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/04/2048 (29/2/2048 âm lịch): tuần 2 tháng 4, tuần thứ 15 năm 2048; ngày của năm: 102 11 tháng 4 năm 2048 (ngày 29 tháng 2 năm 2048 âm lịch)