Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/4/1973 (9/3/1973 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 1973 < 11 > Thứ Tư
 
Tháng Ba (Đ)
9
Năm Quý Sửu
Tháng Bính Thìn
Ngày Đinh Sửu
Giờ Canh Tý
Tiết Thanh minh
 
Lễ hội Hoa Lư- Hoa Lư, Ninh Bình
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 4; Tuần thứ 15 năm 1973
Ngày của năm (day of year): 101

Các ngày lễ khác trong ngày 11/4/1973 (9/3/1973 âm lịch)

- Hội Phủ Dầy- Nam Định

Thông tin Trực ngày 11 tháng 4 năm 1973 (ngày 9 tháng 3 năm 1973 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Thập nhị bát tú ngày 11/04/1973 (lịch vạn niên âm 09/03/1973)

Sao Chẩn
Nên: Khởi công tạo tác mọi việc đều được như ý, nhất là xây lầu lên gác, chôn cất mồ mả, cưới vợ gả chồng. Các việc như xây phòng mới, cất trại, xuất hành, dọn cỏ khai đất, đều được thuận lợi.
Không nên: Đi tàu đi thuyền.
Ngoại lệ: Tại Tị Dậu Sửu đều rất tốt. Tại Sửu Vượng Địa, làm ăn thịnh vượng.
Tại Tị Đăng Viên thuộc ngôi tôn đại nên hành sự đều sẽ thành danh.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/04/1973 (lịch âm ngày 09/03/1973)

Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Ích hậu: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/4/1973 (lịch âm ngày 9/3/1973)

:
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Địa phá: Không nên xây dựng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thần cách: Kỵ tế tự
Băng tiêu họa hãm: Xấu mọi việc
Hà khôi. Cấu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/4/1973 (lịch âm ngày 09/03/1973)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/4/1973 (9/3/1973 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1973

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/4/1973 (9/3/1973 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/1973

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
128/2

2

29

3

1/3

4

2

5

3

6

4
7586

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11
14121513

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18
21192220

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25
28262927

30

28

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1973

Tháng 1/1973 Tháng 2/1973 Tháng 3/1973 Tháng 4/1973 Tháng 5/1973 Tháng 6/1973 Tháng 7/1973 Tháng 8/1973 Tháng 9/1973 Tháng 10/1973 Tháng 11/1973 Tháng 12/1973

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/4/1973 (9/3/1973 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/04/1973 (09/03/1973 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/04/1973 (9/3/1973 âm lịch): tuần 2 tháng 4, tuần thứ 15 năm 1973; ngày của năm: 101 11 tháng 4 năm 1973 (ngày 9 tháng 3 năm 1973 âm lịch)