Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/2/1935 (9/1/1935 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 2 - 1935 < 11 > Thứ Hai
 
Tháng Giêng (Đ)
9
Năm Ất Hợi
Tháng Mậu Dần
Ngày Mậu Ngọ
Giờ Nhâm Tý
Tiết Lập xuân
 
Hội Chùa Đậu- Thường Tín, Hà Nội: mùng 8- 10/1 âm lịch
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 2; Tuần thứ 7 năm 1935
Ngày của năm (day of year): 42

Các ngày lễ khác trong ngày 11/2/1935 (9/1/1935 âm lịch)

- Hội Cổ Loa- Đông Anh, Hà Nội: mùng 6- 16/1 âm lịch
- 2 năm Quốc khánh Nhật Bản (1933)

Thông tin Trực ngày 11 tháng 2 năm 1935 (ngày 9 tháng 1 năm 1935 âm lịch)

Trực: Định
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, đặt yên chỗ máy dệt (hay các loại máy), nhập học, nạp lễ cầu thân, dâng sớ, sửa sang thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Mua và chăn nuôi thêm súc vật.

Thập nhị bát tú ngày 11/02/1935 (lịch vạn niên âm 09/01/1935)

Sao Bích
Nên: Các công việc liên quan đến khởi công đều tốt. Tốt nhất là việc xây nhà, cưới xin, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các việc liên quan đến thuỷ lợi, trừ cỏ phá đất, cắt áo may áo, khai trương, xuất hành, làm việc tốt ắt có thiện báo.
Không nên: Sao Bích toàn kiết, không phải kiêng cữ bất cứ việc gì.
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi trăm việc đều kỵ, nhất là làm trong Mùa Đông. Ngày Hợi Sao Bích Đăng Viên nhưng phạm Phục Đọan Sát nên cần phải kiêng cử cẩn thận

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/02/1935 (lịch âm ngày 09/01/1935)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/2/1935 (lịch âm ngày 9/1/1935)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Đại hao (Tử khí, quan phù ): Mọi việc đều xấu
Hoàng sa: Xấu đối với xuất hành
Ngũ quỷ: Kỵ xuất hành
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/2/1935 (lịch âm ngày 09/01/1935)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/2/1935 (9/1/1935 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 11/2

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1935

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/2

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1935

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/2/1935 (9/1/1935 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/1935

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/12
22931/1

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6
97108

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13
16141715

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20
23212422

25

23

26

24

27

25

28

26

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1935

Tháng 1/1935 Tháng 2/1935 Tháng 3/1935 Tháng 4/1935 Tháng 5/1935 Tháng 6/1935 Tháng 7/1935 Tháng 8/1935 Tháng 9/1935 Tháng 10/1935 Tháng 11/1935 Tháng 12/1935

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/2/1935 (9/1/1935 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/02/1935 (09/01/1935 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/02/1935 (9/1/1935 âm lịch): tuần 3 tháng 2, tuần thứ 7 năm 1935; ngày của năm: 42 11 tháng 2 năm 1935 (ngày 9 tháng 1 năm 1935 âm lịch)