Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/2/1906 (18/1/1906 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 2 - 1906 < 11 > Chủ Nhật
 
Tháng Giêng (T)
18
Năm Bính Ngọ
Tháng Canh Dần
Ngày Bính Tuất
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập xuân
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 2; Tuần thứ 7 năm 1906
Ngày của năm (day of year): 42

Thông tin Trực ngày 11 tháng 2 năm 1906 (ngày 18 tháng 1 năm 1906 âm lịch)

Trực: Thành
Nên: Lập khế ước, giao dịch, cho vay vợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, xuất hành, đi đường thủy, cất ngũ cốc vào kho, khởi tạo, động Thổ, ban nền đắp nền, dựng cửa, đặt cột, kê gác, gác đòn đông, xây kho vựa, xây hoặc sửa chữa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, chọn chỗ đặt máy móc, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, tìm thầy chữa bệnh, mua trâu tậu ngựa, nuôi tằm, làm chuồng gà, chuồng vịt, nhập học, dâng lễ cầu thân, cưới xin, kết thân, tuyển người làm, dâng sớ, học kỹ nghệ, xây dựng lò nhuộm lò gốm, đóng hoặc sửa chữa thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước khai trương, vẽ tranh, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Việc iện tụng, tranh đấu.

Thập nhị bát tú ngày 11/02/1906 (lịch vạn niên âm 18/01/1906)

Sao Bích
Nên: Các công việc liên quan đến khởi công đều tốt. Tốt nhất là việc xây nhà, cưới xin, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các việc liên quan đến thuỷ lợi, trừ cỏ phá đất, cắt áo may áo, khai trương, xuất hành, làm việc tốt ắt có thiện báo.
Không nên: Sao Bích toàn kiết, không phải kiêng cữ bất cứ việc gì.
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi trăm việc đều kỵ, nhất là làm trong Mùa Đông. Ngày Hợi Sao Bích Đăng Viên nhưng phạm Phục Đọan Sát nên cần phải kiêng cử cẩn thận

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/02/1906 (lịch âm ngày 18/01/1906)

Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Thiên hỷ: Mọi việc đều tốt, đặc biệt là hôn nhân
Thiên quan: Mọi việc đều tốt
Tam hợp: Mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/2/1906 (lịch âm ngày 18/1/1906)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thụ tử: Mọi việc đều xấu trừ săn bắt thì tốt
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Cô thần: Xưới vợ gả chồng không được tốt
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/2/1906 (lịch âm ngày 18/01/1906)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/2/1906 (18/1/1906 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/2

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1906

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/2/1906 (18/1/1906 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/1906

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/1

2

9
310411

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16
10171118

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23
17241825

19

26

20

27

21

28

22

29

23

1/2
242253

26

4

27

5

28

6

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1906

Tháng 1/1906 Tháng 2/1906 Tháng 3/1906 Tháng 4/1906 Tháng 5/1906 Tháng 6/1906 Tháng 7/1906 Tháng 8/1906 Tháng 9/1906 Tháng 10/1906 Tháng 11/1906 Tháng 12/1906

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/2/1906 (18/1/1906 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/02/1906 (18/01/1906 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/02/1906 (18/1/1906 âm lịch): tuần 3 tháng 2, tuần thứ 7 năm 1906; ngày của năm: 42 11 tháng 2 năm 1906 (ngày 18 tháng 1 năm 1906 âm lịch)