Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/11/1853 (11/10/1853 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 1853 < 11 > Thứ Sáu
 
Tháng Mười (Đ)
11
Năm Quý Sửu
Tháng Qúy Hợi
Ngày Nhâm Ngọ
Giờ Canh Tý
Tiết Lập đông
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 11; Tuần thứ 46 năm 1853
Ngày của năm (day of year): 315

Thông tin Trực ngày 11 tháng 11 năm 1853 (ngày 11 tháng 10 năm 1853 âm lịch)

Trực: Nguy
Nên: Đóng giường, đi săn bắt cá, xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Xuất hành đường thủy.

Thập nhị bát tú ngày 11/11/1853 (lịch vạn niên âm 11/10/1853)

Sao Cơ
Nên: Khởi tạo đều đạt được như ý, tốt nhất là chôn cất, trùng tu mồ mã, khai trương, xuất hành, trổ cửa, các việc liên quan đến thủy lợi như: tháo nước, đào kênh, khai thông mương, rạch...
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hết thảy đều là việc kỵ, ngoại trừ tại Tý có thể dùng. Ngày Thìn Sao Cơ Đăng Viên là ngày rất tốt nhưng phạm Phục Đoạn nên không dùng vì gặp hung hại. Phạm Phục Đoạn đại kỵ với chôn cất, xuất hành, các việc về thừa kế tài sản, khởi công xây dựng xưởng, nơi sản xuất gia công; NHƯNG nên xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/11/1853 (lịch âm ngày 11/10/1853)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Nguyệt giải: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoạt diệu: Mọi việc tốt, nhưng gặp Thụ tử thì thường là chuyện hay
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Thanh long: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/11/1853 (lịch âm ngày 11/10/1853)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Thiên lại: Mọi việc đều xấu
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Hoàng sa: Xấu đối với xuất hành

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/11/1853 (lịch âm ngày 11/10/1853)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/11/1853 (11/10/1853 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1853

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/11/1853 (11/10/1853 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/1853

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/10

2

2

3

3

4

4
5566

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11
12121313

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18
19192020

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25
26262727

28

28

29

29

30

30

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1853

Tháng 1/1853 Tháng 2/1853 Tháng 3/1853 Tháng 4/1853 Tháng 5/1853 Tháng 6/1853 Tháng 7/1853 Tháng 8/1853 Tháng 9/1853 Tháng 10/1853 Tháng 11/1853 Tháng 12/1853

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/11/1853 (11/10/1853 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/11/1853 (11/10/1853 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/11/1853 (11/10/1853 âm lịch): tuần 2 tháng 11, tuần thứ 46 năm 1853; ngày của năm: 315 11 tháng 11 năm 1853 (ngày 11 tháng 10 năm 1853 âm lịch)