Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/1/1951 (4/12/1950 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 1 - 1951 < 11 > Thứ Năm
 
Tháng Chạp (T)
4
Năm Canh Dần
Tháng Kỷ Sửu
Ngày Tân Hợi
Giờ Mậu Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 1; Tuần thứ 2 năm 1951
Ngày của năm (day of year): 11

Thông tin Trực ngày 11 tháng 1 năm 1951 (ngày 4 tháng 12 năm 1950 âm lịch)

Trực: Khai
Nên: Xuất hành, di chuyển bằng đường thủy, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp đất, xây dựng kho vựa, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường, cắt áo may áo, đặt các loại máy, cấy lúa, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, nuôi tằm, thông cống rảnh, tìm thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, tậu trâu, nấu rượu, nhập học, học nghề, vẽ tranh, xây dựng lò nhuộm lò gốm, dựng chuồng gà, chuồng vịt, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Chôn cất.

Thập nhị bát tú ngày 11/01/1951 (lịch vạn niên âm 04/12/1950)

Sao Tỉnh
Nên: Nhiều việc thực hiện đều tốt như: xây nhà cất nóc, dựng cửa, mở đường nước, đào kênh rạch, đào giếng, nhậm chức, nhập học, đi thuyền, đi tàu.
Không nên: Chôn cất làm mồ mả, sửa sang phần mộ, làm sanh phần, làm thọ đường.
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi trăm việc đều tốt. Tại Mùi là Nhập Miếu, mọi việc đều như ý.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/01/1951 (lịch âm ngày 04/12/1950)

Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Sinh khí: Mọi việc đều tốt, nhất là làm nhà, sửa sang nhà cửa, khai đất, trồng cây
Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Âm đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Ích hậu: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Dịch mã: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là xuất hành
Phúc hậu: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/1/1951 (lịch âm ngày 4/12/1950)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Nhân cách: Xấu đối với cưới hỏi, khởi tạo
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/1/1951 (lịch âm ngày 04/12/1950)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/1/1951 (4/12/1950 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/1

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1951

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/1/1951 (4/12/1950 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 1/1951

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/11

2

25

3

26

4

27

5

28
629730

8

1/12

9

2

10

3

11

4

12

5
136147

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12
20132114

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19
27202821

29

22

30

23

31

24

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1951

Tháng 1/1951 Tháng 2/1951 Tháng 3/1951 Tháng 4/1951 Tháng 5/1951 Tháng 6/1951 Tháng 7/1951 Tháng 8/1951 Tháng 9/1951 Tháng 10/1951 Tháng 11/1951 Tháng 12/1951

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/1/1951 (4/12/1950 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/01/1951 (04/12/1950 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/01/1951 (4/12/1950 âm lịch): tuần 2 tháng 1, tuần thứ 2 năm 1951; ngày của năm: 11 11 tháng 1 năm 1951 (ngày 4 tháng 12 năm 1950 âm lịch)