Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/9/1965 (15/8/1965 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 1965 < 10 > Thứ Sáu
 
Tháng Tám (T)
15
Năm Ất Tỵ
Tháng Ất Dậu
Ngày Đinh Mão
Giờ Canh Tý
Tiết Bạch lộ
 
Tết Trung thu
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 9; Tuần thứ 37 năm 1965
Ngày của năm (day of year): 253

Các ngày lễ khác trong ngày 10/9/1965 (15/8/1965 âm lịch)

- 10 năm Ngày thành lập mặt trận Tổ quốc Việt Nam (1955)

Thông tin Trực ngày 10 tháng 9 năm 1965 (ngày 15 tháng 8 năm 1965 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 10/09/1965 (lịch vạn niên âm 15/08/1965)

Sao Cang
Nên: Cắt áo may màn (sẽ có lộc hưởng).
Không nên: Chôn cất sẽ hạn trùng tang. Cưới vợ gả chồng đề phòng giá lạnh. Tranh đấu kiện tụng thường thất bại. Xây nhà dựng cửa sẽ mang họa sát con đầu. 10 hoặc 100 ngày sau mới gặp họa, ruộng đất cũng dần dần tiêu tán, nếu người có chức vị thì bị cách chức. Sao Cang mang Thất Sát Tinh, sinh con ngày này thường khó nuôi, lấy tên của Sao đặt tên cho con sẽ hóa thành điềm lành.
Ngoại lệ: Sao Cang trúng ngày Rằm là Diệt Một Nhật: nên kiêng cữ rượu, lập lò gốm hay lò nhuộm, làm công việc hành chính, kế thừa sự nghiệp, xuất hành đường thủy dễ gặp nạn tử biệt.
Sao Cang ở Hợi, Mùi, Mão thì trăm việc đều là việc tốt. Nhất là tại Mùi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/09/1965 (lịch âm ngày 15/08/1965)

Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/9/1965 (lịch âm ngày 15/8/1965)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Thần cách: Kỵ tế tự
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Không phòng: Kỵ cưới xin
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/9/1965 (lịch âm ngày 15/08/1965)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/9/1965 (15/8/1965 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 10/9

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1965

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1965

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/9/1965 (15/8/1965 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/1965

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/8

2

7

3

8
49510

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15
11161217

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22
18231924

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29
251/9262

27

3

28

4

29

5

30

6

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1965

Tháng 1/1965 Tháng 2/1965 Tháng 3/1965 Tháng 4/1965 Tháng 5/1965 Tháng 6/1965 Tháng 7/1965 Tháng 8/1965 Tháng 9/1965 Tháng 10/1965 Tháng 11/1965 Tháng 12/1965

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/9/1965 (15/8/1965 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/09/1965 (15/08/1965 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/09/1965 (15/8/1965 âm lịch): tuần 2 tháng 9, tuần thứ 37 năm 1965; ngày của năm: 253 10 tháng 9 năm 1965 (ngày 15 tháng 8 năm 1965 âm lịch)