Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/7/1950 (26/5/1950 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 1950 < 10 > Thứ Hai
 
Tháng Năm (Đ)
26
Năm Canh Dần
Tháng Nhâm Ngọ
Ngày Bính Ngọ
Giờ Mậu Tý
Tiết Tiểu thử
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 7; Tuần thứ 28 năm 1950
Ngày của năm (day of year): 191

Thông tin Trực ngày 10 tháng 7 năm 1950 (ngày 26 tháng 5 năm 1950 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 10/07/1950 (lịch vạn niên âm 26/05/1950)

Sao Tâm
Nên: Làm việc gì cũng không hợp với Hung tú này.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều không thành, thứ nhất là xây nhà, cưới xin, chôn cất, đóng giường, tranh đấu kiện tụng.
Ngoại lệ: Ngày Dần Sao Tâm Đăng Viên, làm các việc nhỏ đều không nguy hại gì.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/07/1950 (lịch âm ngày 26/05/1950)

Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên quan: Mọi việc đều tốt
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Quan nhật: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/7/1950 (lịch âm ngày 26/5/1950)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Thiên ôn: Không nên xây dựng
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Nguyệt hình: Mọi việc đều xấu
Nguyệt kiến chuyển sát: Không nên động thổ
Ly sàng: Kỵ cưới xin
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Thiên địa chính chuyển: Không nên động thổ
Thiên địa chuyển sát: Không nên động thổ

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/7/1950 (lịch âm ngày 26/05/1950)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/7/1950 (26/5/1950 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 10/7

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1950

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1950

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/7/1950 (26/5/1950 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/1950

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
117/5218

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23
824925

10

26

11

27

12

28

13

29

14

30
151/6162

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7
228239

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14
29153016

31

17

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1950

Tháng 1/1950 Tháng 2/1950 Tháng 3/1950 Tháng 4/1950 Tháng 5/1950 Tháng 6/1950 Tháng 7/1950 Tháng 8/1950 Tháng 9/1950 Tháng 10/1950 Tháng 11/1950 Tháng 12/1950

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/7/1950 (26/5/1950 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/07/1950 (26/05/1950 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/07/1950 (26/5/1950 âm lịch): tuần 3 tháng 7, tuần thứ 28 năm 1950; ngày của năm: 191 10 tháng 7 năm 1950 (ngày 26 tháng 5 năm 1950 âm lịch)