Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/7/1884 (18/5/1884 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 1884 < 10 > Thứ Năm
 
Tháng Năm nhuận (T)
18
Năm Giáp Thân
Tháng Canh Ngọ
Ngày Tân Dậu
Giờ Mậu Tý
Tiết Tiểu thử
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 7; Tuần thứ 28 năm 1884
Ngày của năm (day of year): 192

Thông tin Trực ngày 10 tháng 7 năm 1884 (ngày 18 tháng 5 năm 1884 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 10/07/1884 (lịch vạn niên âm 18/05/1884)

Sao Liễu
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Liễu.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều hung hại. Kỵ nhất là chôn cất, xây chữa, dựng cửa, mở đường nước, đào ao, khai mương đào kênh rạch.
Ngoại lệ: Tại Ngọ mọi việc đều thành.
Tại Tị Đăng Viên: thừa kế gia sản và lãnh chức vị điều tốt.
Tại Dần, Tuất đại kỵ việc xây dựng sửa sang và chôn cất: Rất suy vi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/07/1884 (lịch âm ngày 18/05/1884)

Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Kinh tâm: Tang lễ đều thành
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoạt diệu: Mọi việc tốt, nhưng gặp Thụ tử thì thường là chuyện hay
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoàng ân:
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/7/1884 (lịch âm ngày 18/5/1884)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Thiên lại: Mọi việc đều xấu
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Lục bát thành: Xấu đối với xây dựng
Thần cách: Kỵ tế tự

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/7/1884 (lịch âm ngày 18/05/1884)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/7/1884 (18/5/1884 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1884

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/7/1884 (18/5/1884 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/1884

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/5N

2

10

3

11

4

12
513614

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19
12201321

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26
19272028

21

29

22

1/6

23

2

24

3

25

4
265276

28

7

29

8

30

9

31

10

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1884

Tháng 1/1884 Tháng 2/1884 Tháng 3/1884 Tháng 4/1884 Tháng 5/1884 Tháng 6/1884 Tháng 7/1884 Tháng 8/1884 Tháng 9/1884 Tháng 10/1884 Tháng 11/1884 Tháng 12/1884

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/7/1884 (18/5/1884 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/07/1884 (18/05/1884 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/07/1884 (18/5/1884 âm lịch): tuần 2 tháng 7, tuần thứ 28 năm 1884; ngày của năm: 192 10 tháng 7 năm 1884 (ngày 18 tháng 5 năm 1884 âm lịch)