Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/5/1867 (7/4/1867 âm lịch)

Tháng: 3 4 5 6
  Mục lục:
Tháng 5 - 1867 < 10 > Thứ Sáu
 
Tháng Tư (T)
7
Năm Đinh Mão
Tháng Ất Tỵ
Ngày Canh Dần
Giờ Bính Tý
Tiết Lập hạ
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 2 tháng 5; Tuần thứ 19 năm 1867
Ngày của năm (day of year): 130

Thông tin Trực ngày 10 tháng 5 năm 1867 (ngày 7 tháng 4 năm 1867 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Thập nhị bát tú ngày 10/05/1867 (lịch vạn niên âm 07/04/1867)

Sao Mão
Nên: Xây dựng và tạo tác.
Không nên: Chôn Cất (thuộc vào ĐẠI KỴ), cưới xin, dựng cửa, khai mương thoát nước, khai trương, xuất hành, đóng giường mới. Các việc khác cũng không nên làm, có làm cũng không được như ý.
Ngoại lệ: Tại Mùi thường mất chí khí.
Tại Ất Mão và Đinh Mão thường tốt, Ngày Mão Đăng Viên cưới xin đều tốt, nhưng ngày Quý Mão có thể sẽ mất tiền tốn của.
Hợp với 8 ngày là Ất Mão, Ất Mùi, Đinh Mùi, Đinh Mão, Tân Mão, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/05/1867 (lịch âm ngày 07/04/1867)

Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Minh tinh: Tốt mọi việc
Kinh tâm: Tang lễ đều thành
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/5/1867 (lịch âm ngày 7/4/1867)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
:
Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Kiếp sát: Đại kỵ với xuất hành, cưới xin, mai táng, xây dựng
Địa phá: Không nên xây dựng
Thiên ôn: Không nên xây dựng
Nguyệt hỏa, Độc hỏa: Lợp nhà và làm bếp đều xấu
Băng tiêu họa hãm: Xấu mọi việc
Thổ cấm: Kỵ xây dựng nhà cửa, an táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/5/1867 (lịch âm ngày 07/04/1867)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/5/1867 (7/4/1867 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/5

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1867

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/5/1867 (7/4/1867 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 5/1867

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/3

2

28

3

29
41/452

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7
118129

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14
18151916

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21
25222623

27

24

28

25

29

26

30

27

31

28

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1867

Tháng 1/1867 Tháng 2/1867 Tháng 3/1867 Tháng 4/1867 Tháng 5/1867 Tháng 6/1867 Tháng 7/1867 Tháng 8/1867 Tháng 9/1867 Tháng 10/1867 Tháng 11/1867 Tháng 12/1867

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/5/1867 (7/4/1867 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/05/1867 (07/04/1867 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/05/1867 (7/4/1867 âm lịch): tuần 2 tháng 5, tuần thứ 19 năm 1867; ngày của năm: 130 10 tháng 5 năm 1867 (ngày 7 tháng 4 năm 1867 âm lịch)