Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/4/1889 (11/3/1889 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 1889 < 10 > Thứ Tư
 
Tháng Ba (Đ)
11
Năm Kỷ Sửu
Tháng Mậu Thìn
Ngày Bính Thìn
Giờ Mậu Tý
Tiết Thanh minh
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 4; Tuần thứ 15 năm 1889
Ngày của năm (day of year): 100

Thông tin Trực ngày 10 tháng 4 năm 1889 (ngày 11 tháng 3 năm 1889 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 10/04/1889 (lịch vạn niên âm 11/03/1889)

Sao Lâu
Nên: Khởi công mọi việc đều là hảo sự. Tốt nhất là dựng cột, làm dàn gác, cưới xin, dựng cửa, tháo nước hay các việc thủy lợi khác, cắt áo.
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, xuất hành đường thủy.
Ngoại lệ: Tại Ngày Dậu Đăng Viên: làm việc gì cũng được đại lợi.
Tại Tị là Nhập Trù cũng rất tốt.
Tại Sửu tốt thì vừa vừa.
Ngày cuối tháng thì Sao Lâu phạm Diệt Một: đại kỵ di chuyển bằng thuyền, kiêng cữ nấu rượu, xây lò gốm lò nhuộm, vào làm việc hành chính, thừa kế tài sản và sự nghiệp.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/04/1889 (lịch âm ngày 11/03/1889)

Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Thanh long: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/4/1889 (lịch âm ngày 11/3/1889)

Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Thiên ôn: Không nên xây dựng
Ngũ quỷ: Kỵ xuất hành
Nguyệt hình: Mọi việc đều xấu
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/4/1889 (lịch âm ngày 11/03/1889)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/4/1889 (11/3/1889 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1889

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/4/1889 (11/3/1889 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/1889

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/3

2

3

3

4

4

5

5

6
6778

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13
13141415

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20
20212122

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27
27282829

29

30

30

1/4

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1889

Tháng 1/1889 Tháng 2/1889 Tháng 3/1889 Tháng 4/1889 Tháng 5/1889 Tháng 6/1889 Tháng 7/1889 Tháng 8/1889 Tháng 9/1889 Tháng 10/1889 Tháng 11/1889 Tháng 12/1889

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/4/1889 (11/3/1889 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/04/1889 (11/03/1889 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/04/1889 (11/3/1889 âm lịch): tuần 2 tháng 4, tuần thứ 15 năm 1889; ngày của năm: 100 10 tháng 4 năm 1889 (ngày 11 tháng 3 năm 1889 âm lịch)