Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/2/1850 (29/12/1849 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 2 - 1850 < 10 > Chủ Nhật
 
Tháng Chạp (Đ)
29
Năm Kỷ Dậu
Tháng Đinh Sửu
Ngày Nhâm Thìn
Giờ Canh Tý
Tiết Lập xuân
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 2; Tuần thứ 7 năm 1850
Ngày của năm (day of year): 41

Thông tin Trực ngày 10 tháng 2 năm 1850 (ngày 29 tháng 12 năm 1849 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 10/02/1850 (lịch vạn niên âm 29/12/1849)

Sao Thất
Nên: Khởi công tái tạo đều tốt. Tốt nhất là xây dựng nhà, cưới xin, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các việc thủy lợi, đi thuyền, cắt cỏ khai đất.
Không nên: Sao Thất Đại Kiết không phải cữ bất cứ việc gì.
Ngoại lệ: Tại Dần, Ngọ, Tuất nhìn chung đều được tốt, ngày Ngọ Đăng viên nên được hiển đạt.
Ngày Bính Dần, Nhâm Dần và Giáp Ngọ nên chọn để xây dựng và chôn cất, nhưng những ngày Dần khác thì thường không tốt. Vì sao Thất gặp ngày Dần thường phạm Phục Đoạn Sát rất kỵ với những việc nói trên.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/02/1850 (lịch âm ngày 29/12/1849)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/2/1850 (lịch âm ngày 29/12/1849)

Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Nguyệt hư (nguyệt sát): Việc giá thú, mở cửa, mở hàng đều không thành
Băng tiêu họa hãm: Xấu mọi việc
Hà khôi. Cấu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Sát chủ: Mọi việc đều xấu
Tứ thời đại mộ: Kỵ mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/2/1850 (lịch âm ngày 29/12/1849)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/2/1850 (29/12/1849 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/2

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1850

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/2/1850 (29/12/1849 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/1850

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/12
221322

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27
9281029

11

30

12

1/1

13

2

14

3

15

4
165176

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11
23122413

25

14

26

15

27

16

28

17

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1850

Tháng 1/1850 Tháng 2/1850 Tháng 3/1850 Tháng 4/1850 Tháng 5/1850 Tháng 6/1850 Tháng 7/1850 Tháng 8/1850 Tháng 9/1850 Tháng 10/1850 Tháng 11/1850 Tháng 12/1850

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/2/1850 (29/12/1849 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/02/1850 (29/12/1849 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/02/1850 (29/12/1849 âm lịch): tuần 3 tháng 2, tuần thứ 7 năm 1850; ngày của năm: 41 10 tháng 2 năm 1850 (ngày 29 tháng 12 năm 1849 âm lịch)