Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/1/1899 (29/11/1898 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 1 - 1899 < 10 > Thứ Ba
 
Tháng Mười Một (Đ)
29
Năm Mậu Tuất
Tháng Giáp Tý
Ngày Mậu Dần
Giờ Nhâm Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 2 tháng 1; Tuần thứ 2 năm 1899
Ngày của năm (day of year): 10

Thông tin Trực ngày 10 tháng 1 năm 1899 (ngày 29 tháng 11 năm 1898 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 10/01/1899 (lịch vạn niên âm 29/11/1898)

Sao Nữ
Nên: Dệt màn, may áo.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều bị hung hại, nhất là dựng cửa, tháo nước, chôn cất làm mồ mả, kiện tụng.
Ngoại lệ: Tại Hợi Mão Mùi đều là đường cùng. Ngày Quý Hợi là ngày chót của 60 Hoa giáp nên cùng cực đúng mức. Ngày Hợi Sao Nữ Đăng Viên nhưng cũng không nên dùng.
Ngày Mão là Phục Đoạn Sát, đại kỵ việc chôn cất, xuất hành, chia gia tài, khởi công xây dựng đều không được; NHƯNG có thể xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều xấu.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/01/1899 (lịch âm ngày 29/11/1898)

Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
Phúc sinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Dịch mã: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là xuất hành

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/1/1899 (lịch âm ngày 29/11/1898)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Hoàng sa: Xấu đối với xuất hành
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt
Sát chủ: Mọi việc đều xấu

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/1/1899 (lịch âm ngày 29/11/1898)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/1/1899 (29/11/1898 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/1

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1899

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/1/1899 (29/11/1898 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 1/1899

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
120/11

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25
726827

9

28

10

29

11

30

12

1/12

13

2
143154

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9
21102211

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16
28172918

30

19

31

20

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1899

Tháng 1/1899 Tháng 2/1899 Tháng 3/1899 Tháng 4/1899 Tháng 5/1899 Tháng 6/1899 Tháng 7/1899 Tháng 8/1899 Tháng 9/1899 Tháng 10/1899 Tháng 11/1899 Tháng 12/1899

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/1/1899 (29/11/1898 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/01/1899 (29/11/1898 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/01/1899 (29/11/1898 âm lịch): tuần 2 tháng 1, tuần thứ 2 năm 1899; ngày của năm: 10 10 tháng 1 năm 1899 (ngày 29 tháng 11 năm 1898 âm lịch)