Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/1/1846 (13/12/1845 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 1 - 1846 < 10 > Thứ Bảy
 
Tháng Chạp (T)
13
Năm Ất Tỵ
Tháng Kỷ Sửu
Ngày Canh Tý
Giờ Bính Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 1; Tuần thứ 2 năm 1846
Ngày của năm (day of year): 10

Thông tin Trực ngày 10 tháng 1 năm 1846 (ngày 13 tháng 12 năm 1845 âm lịch)

Trực: Bế
Nên: Xây đắp tường, đặt táng, dựng cửa gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm nhà tiêu, xây lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (không trị bệnh mắt), bó cây để chiết cành.
Kiêng: Thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hoặc sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh về mắt, nuôi tằm.

Thập nhị bát tú ngày 10/01/1846 (lịch vạn niên âm 13/12/1845)

Sao Nữ
Nên: Dệt màn, may áo.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều bị hung hại, nhất là dựng cửa, tháo nước, chôn cất làm mồ mả, kiện tụng.
Ngoại lệ: Tại Hợi Mão Mùi đều là đường cùng. Ngày Quý Hợi là ngày chót của 60 Hoa giáp nên cùng cực đúng mức. Ngày Hợi Sao Nữ Đăng Viên nhưng cũng không nên dùng.
Ngày Mão là Phục Đoạn Sát, đại kỵ việc chôn cất, xuất hành, chia gia tài, khởi công xây dựng đều không được; NHƯNG có thể xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều xấu.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/01/1846 (lịch âm ngày 13/12/1845)

Thiên đức: Mọi việc đều tốt
Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Cát khánh: Mọi việc đều tốt đẹp
Tục thế: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Lục hợp: Mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/1/1846 (lịch âm ngày 13/12/1845)

Thiên lại: Mọi việc đều xấu
Hỏa tai: Xấu đối với việc xây dựng, đặc biệt là làm nhà làm bếp
Hoàng sa: Xấu đối với xuất hành
Nguyệt kiến chuyển sát: Không nên động thổ
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo
Thiên địa chính chuyển: Không nên động thổ
Thiên địa chuyển sát: Không nên động thổ

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/1/1846 (lịch âm ngày 13/12/1845)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/1/1846 (13/12/1845 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/1

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1846

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/1/1846 (13/12/1845 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 1/1846

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/12

2

5
3647

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12
10131114

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19
17201821

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26
24272528

26

29

27

1/1

28

2

29

3

30

4
315

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1846

Tháng 1/1846 Tháng 2/1846 Tháng 3/1846 Tháng 4/1846 Tháng 5/1846 Tháng 6/1846 Tháng 7/1846 Tháng 8/1846 Tháng 9/1846 Tháng 10/1846 Tháng 11/1846 Tháng 12/1846

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/1/1846 (13/12/1845 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/01/1846 (13/12/1845 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/01/1846 (13/12/1845 âm lịch): tuần 2 tháng 1, tuần thứ 2 năm 1846; ngày của năm: 10 10 tháng 1 năm 1846 (ngày 13 tháng 12 năm 1845 âm lịch)