Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 14/5/1975 (4/4/1975 âm lịch)

Tháng: 3 4 5 6
Tháng 5 - 1975 < 14 > Thứ Tư
 
Tháng Tư (Đ)
4
Năm Ất Mão
Tháng Tân Tỵ
Ngày Canh Thân
Giờ Bính Tý
Tiết Lập hạ
 
27 năm Quốc khánh Israel (1948)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 3 tháng 5; Tuần thứ 20 năm 1975
Ngày của năm (day of year): 134

Thông tin Trực ngày 14 tháng 5 năm 1975 (ngày 4 tháng 4 năm 1975 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 14/05/1975 (lịch vạn niên âm 04/04/1975)

Sao Cơ
Nên: Khởi tạo đều đạt được như ý, tốt nhất là chôn cất, trùng tu mồ mã, khai trương, xuất hành, trổ cửa, các việc liên quan đến thủy lợi như: tháo nước, đào kênh, khai thông mương, rạch...
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hết thảy đều là việc kỵ, ngoại trừ tại Tý có thể dùng. Ngày Thìn Sao Cơ Đăng Viên là ngày rất tốt nhưng phạm Phục Đoạn nên không dùng vì gặp hung hại. Phạm Phục Đoạn đại kỵ với chôn cất, xuất hành, các việc về thừa kế tài sản, khởi công xây dựng xưởng, nơi sản xuất gia công; NHƯNG nên xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 14/05/1975 (lịch âm ngày 04/04/1975)

Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Ngũ phú: Tốt mọi việc
Tục thế: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Lục hợp: Mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 14/5/1975 (lịch âm ngày 4/4/1975)

Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Hỏa tai: Xấu đối với việc xây dựng, đặc biệt là làm nhà làm bếp
Hà khôi. Cấu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
Lôi công: Không nên xây dựng nhà cửa
Nguyệt hình: Mọi việc đều xấu
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 14/5/1975 (lịch âm ngày 04/04/1975)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 14/5/1975 (4/4/1975 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 14/5

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1975

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 14/5/1975 (4/4/1975 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 5/1975

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/3

2

22
323424

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29
1030111/4

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6
177188

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13
24142515

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20
3121

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1975

Tháng 1/1975 Tháng 2/1975 Tháng 3/1975 Tháng 4/1975 Tháng 5/1975 Tháng 6/1975 Tháng 7/1975 Tháng 8/1975 Tháng 9/1975 Tháng 10/1975 Tháng 11/1975 Tháng 12/1975

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 14/5/1975 (4/4/1975 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 14/05/1975 (04/04/1975 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 14/05/1975 (4/4/1975 âm lịch): tuần 3 tháng 5, tuần thứ 20 năm 1975; ngày của năm: 134 14 tháng 5 năm 1975 (ngày 4 tháng 4 năm 1975 âm lịch)