Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/11/1994 (9/10/1994 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
Tháng 11 - 1994 < 11 > Thứ Sáu
 
Tháng Mười (Đ)
9
Năm Giáp Tuất
Tháng Ất Hợi
Ngày Tân Sửu
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 11; Tuần thứ 46 năm 1994
Ngày của năm (day of year): 315

Thông tin Trực ngày 11 tháng 11 năm 1994 (ngày 9 tháng 10 năm 1994 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 11/11/1994 (lịch vạn niên âm 09/10/1994)

Sao Lâu
Nên: Khởi công mọi việc đều là hảo sự. Tốt nhất là dựng cột, làm dàn gác, cưới xin, dựng cửa, tháo nước hay các việc thủy lợi khác, cắt áo.
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, xuất hành đường thủy.
Ngoại lệ: Tại Ngày Dậu Đăng Viên: làm việc gì cũng được đại lợi.
Tại Tị là Nhập Trù cũng rất tốt.
Tại Sửu tốt thì vừa vừa.
Ngày cuối tháng thì Sao Lâu phạm Diệt Một: đại kỵ di chuyển bằng thuyền, kiêng cữ nấu rượu, xây lò gốm lò nhuộm, vào làm việc hành chính, thừa kế tài sản và sự nghiệp.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/11/1994 (lịch âm ngày 09/10/1994)

Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Thiên thành: Mọi việc đều tốt
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/11/1994 (lịch âm ngày 9/10/1994)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/11/1994 (lịch âm ngày 09/10/1994)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/11/1994 (9/10/1994 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 11/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1994

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1994

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/11/1994 (9/10/1994 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/1994

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/9

2

29

3

1/10

4

2
5364

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9
12101311

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16
19172018

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23
26242725

28

26

29

27

30

28

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1994

Tháng 1/1994 Tháng 2/1994 Tháng 3/1994 Tháng 4/1994 Tháng 5/1994 Tháng 6/1994 Tháng 7/1994 Tháng 8/1994 Tháng 9/1994 Tháng 10/1994 Tháng 11/1994 Tháng 12/1994

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/11/1994 (9/10/1994 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/11/1994 (09/10/1994 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/11/1994 (9/10/1994 âm lịch): tuần 2 tháng 11, tuần thứ 46 năm 1994; ngày của năm: 315 11 tháng 11 năm 1994 (ngày 9 tháng 10 năm 1994 âm lịch)