Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/10/1949 (20/8/1949 âm lịch)

Tháng: 8 9 10 11
Tháng 10 - 1949 < 11 > Thứ Ba
 
Tháng Tám (Đ)
20
Năm Kỷ Sửu
Tháng Qúy Dậu
Ngày Giáp Tuất
Giờ Giáp Tý
Tiết Hàn lộ
 
Hội Côn Sơn - Kiếp Bạc- Hải Dương
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 10; Tuần thứ 42 năm 1949
Ngày của năm (day of year): 284

Thông tin Trực ngày 11 tháng 10 năm 1949 (ngày 20 tháng 8 năm 1949 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 11/10/1949 (lịch vạn niên âm 20/08/1949)

Sao Thất
Nên: Khởi công tái tạo đều tốt. Tốt nhất là xây dựng nhà, cưới xin, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các việc thủy lợi, đi thuyền, cắt cỏ khai đất.
Không nên: Sao Thất Đại Kiết không phải cữ bất cứ việc gì.
Ngoại lệ: Tại Dần, Ngọ, Tuất nhìn chung đều được tốt, ngày Ngọ Đăng viên nên được hiển đạt.
Ngày Bính Dần, Nhâm Dần và Giáp Ngọ nên chọn để xây dựng và chôn cất, nhưng những ngày Dần khác thì thường không tốt. Vì sao Thất gặp ngày Dần thường phạm Phục Đoạn Sát rất kỵ với những việc nói trên.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/10/1949 (lịch âm ngày 20/08/1949)

Thiên phúc: Mọi việc đều tốt
Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Minh tinh: Tốt mọi việc
U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Tục thế: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/10/1949 (lịch âm ngày 20/8/1949)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Hỏa tai: Xấu đối với việc xây dựng, đặc biệt là làm nhà làm bếp
Nguyệt hỏa, Độc hỏa: Lợp nhà và làm bếp đều xấu
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/10/1949 (lịch âm ngày 20/08/1949)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/10/1949 (20/8/1949 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 11/10

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1949

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/10

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1949

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/10/1949 (20/8/1949 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 10/1949

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
110/8211

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16
817918

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23
15241625

17

26

18

27

19

28

20

29

21

30
221/9232

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7
298309

31

10

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1949

Tháng 1/1949 Tháng 2/1949 Tháng 3/1949 Tháng 4/1949 Tháng 5/1949 Tháng 6/1949 Tháng 7/1949 Tháng 8/1949 Tháng 9/1949 Tháng 10/1949 Tháng 11/1949 Tháng 12/1949

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/10/1949 (20/8/1949 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/10/1949 (20/08/1949 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/10/1949 (20/8/1949 âm lịch): tuần 3 tháng 10, tuần thứ 42 năm 1949; ngày của năm: 284 11 tháng 10 năm 1949 (ngày 20 tháng 8 năm 1949 âm lịch)