Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Ất Sửu 1865

1863 1864 1866 1867
  Mục lục:
Tháng 1 - 1865 1 Chủ Nhật
 
Tháng Chạp (T)
4
Năm Giáp Tý
Tháng Đinh Sửu
Ngày Tân Mùi
Giờ Mậu Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1865
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1865
T2T3T4T5T6T7CN
14/12

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9
710811

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16
14171518

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23
21242225

23

26

24

27

25

28

26

29

27

1/1
282293

30

4

31

5
THÁNG 2/1865
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/1

2

7

3

8
49510

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15
11161217

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22
18231924

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29
2530261/2

27

2

28

3
THÁNG 3/1865
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/2

2

5

3

6
4758

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13
11141215

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20
18211922

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27
25282629

27

1/3

28

2

29

3

30

4

31

5
THÁNG 4/1865
T2T3T4T5T6T7CN
16/327

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12
813914

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19
15201621

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26
22272328

24

29

25

1/4

26

2

27

3

28

4
295306
THÁNG 5/1865
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/4

2

8

3

9

4

10

5

11
612713

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18
13191420

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25
20262127

22

28

23

29

24

30

25

1/5

26

2
273284

29

5

30

6

31

7
THÁNG 6/1865
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/5

2

9
310411

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16
10171118

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23
17241825

19

26

20

27

21

28

22

29

23

1/5N
242253

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8
THÁNG 7/1865
T2T3T4T5T6T7CN
19/5N210

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15
816917

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22
15231624

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29
2230231/6

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6
297308

31

9
THÁNG 8/1865
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/6

2

11

3

12

4

13
514615

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20
12211322

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27
19282029

21

1/7

22

2

23

3

24

4

25

5
266277

28

8

29

9

30

10

31

11
THÁNG 9/1865
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/7
213314

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19
9201021

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26
16271728

18

29

19

30

20

1/8

21

2

22

3
234245

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10
3011
THÁNG 10/1865
T2T3T4T5T6T7CN
112/8

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17
718819

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24
14251526

16

27

17

28

18

29

19

1/9

20

2
213224

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9
28102911

30

12

31

13
THÁNG 11/1865
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/9

2

15

3

16
417518

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23
11241225

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30
181/10192

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7
258269

27

10

28

11

29

12

30

13
THÁNG 12/1865
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/10
215316

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21
9221023

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28
16291730

18

1/11

19

2

20

3

21

4

22

5
236247

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12
30133114

Lịch vạn niên phong thủy năm 1865: năm Ất Sửu

Tên năm: Hải Nội Chi Ngưu- Trâu trong biển
Cung mệnh nam: Càn Kim; Cung mệnh nữ: Ly Hỏa
Mệnh năm: Hải Trung Kim- Vàng dưới biển

Tóm tắt mệnh Hải Trung Kim:

Kim loại còn trong biển

Diễn giải mệnh Hải Trung Kim:

Bởi ngũ hành của tý đối ứng là thủy, thủy còn gọi là hồ lớn, nơi đó thế thủy thịnh vượng. Trong ngũ hành kim tử ở tý, tang mộ ở sửu. Thủy thế thịnh vượng kim lại tử ở đó cho nên gọi là Hải trung kim.
Người nổi tiếng sinh năm Sửu

Một số sự kiện nổi bật thế giới năm Hải Trung Kim 1865

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên năm Ất Sửu 1865

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào tháng 1865 có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch vạn sự năm 1865. Năm 1865 có 365 ngày, âm lịch là năm Ất Sửu. Lịch âm năm Ất Sửu 1865, lịch vạn niên năm Hải Trung Kim 1865