Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/2/1990 (14/1/1990 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 2 - 1990 < 9 > Thứ Sáu
 
Tháng Giêng (T)
14
Năm Canh Ngọ
Tháng Mậu Dần
Ngày Ất Tỵ
Giờ Bính Tý
Tiết Lập xuân
 
Hội Lim- Tiên Du, Bắc Ninh: chính hội ngày 13/1 âm lịch
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 2; Tuần thứ 6 năm 1990
Ngày của năm (day of year): 40

Các ngày lễ khác trong ngày 9/2/1990 (14/1/1990 âm lịch)

- Hội Cổ Loa- Đông Anh, Hà Nội: mùng 6- 16/1 âm lịch

Thông tin Trực ngày 9 tháng 2 năm 1990 (ngày 14 tháng 1 năm 1990 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 09/02/1990 (lịch vạn niên âm 14/01/1990)

Sao Lâu
Nên: Khởi công mọi việc đều là hảo sự. Tốt nhất là dựng cột, làm dàn gác, cưới xin, dựng cửa, tháo nước hay các việc thủy lợi khác, cắt áo.
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, xuất hành đường thủy.
Ngoại lệ: Tại Ngày Dậu Đăng Viên: làm việc gì cũng được đại lợi.
Tại Tị là Nhập Trù cũng rất tốt.
Tại Sửu tốt thì vừa vừa.
Ngày cuối tháng thì Sao Lâu phạm Diệt Một: đại kỵ di chuyển bằng thuyền, kiêng cữ nấu rượu, xây lò gốm lò nhuộm, vào làm việc hành chính, thừa kế tài sản và sự nghiệp.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/02/1990 (lịch âm ngày 14/01/1990)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Địa tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Hoạt diệu: Mọi việc tốt, nhưng gặp Thụ tử thì thường là chuyện hay
Kim quĩ: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/2/1990 (lịch âm ngày 14/1/1990)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Nguyệt hỏa, Độc hỏa: Lợp nhà và làm bếp đều xấu
Thần cách: Kỵ tế tự
Băng tiêu họa hãm: Xấu mọi việc
Sát chủ: Mọi việc đều xấu
Nguyệt hình: Mọi việc đều xấu

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/2/1990 (lịch âm ngày 14/01/1990)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/2/1990 (14/1/1990 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 9/2

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1990

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/2/1990 (14/1/1990 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/1990

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/1

2

7
3849

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14
10151116

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21
17221823

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28
2429251/2

26

2

27

3

28

4

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1990

Tháng 1/1990 Tháng 2/1990 Tháng 3/1990 Tháng 4/1990 Tháng 5/1990 Tháng 6/1990 Tháng 7/1990 Tháng 8/1990 Tháng 9/1990 Tháng 10/1990 Tháng 11/1990 Tháng 12/1990

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/2/1990 (14/1/1990 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/02/1990 (14/01/1990 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/02/1990 (14/1/1990 âm lịch): tuần 2 tháng 2, tuần thứ 6 năm 1990; ngày của năm: 40 9 tháng 2 năm 1990 (ngày 14 tháng 1 năm 1990 âm lịch)