Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 22/8/1940 (19/7/1940 âm lịch)

Tháng: 6 7 8 9
  Mục lục:
Tháng 8 - 1940 < 22 > Thứ Năm
 
Tháng Bảy (T)
19
Năm Canh Thìn
Tháng Giáp Thân
Ngày Đinh Dậu
Giờ Canh Tý
Tiết Lập thu
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 4 tháng 8; Tuần thứ 34 năm 1940
Ngày của năm (day of year): 235

Thông tin Trực ngày 22 tháng 8 năm 1940 (ngày 19 tháng 7 năm 1940 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 22/08/1940 (lịch vạn niên âm 19/07/1940)

Sao Hư
Nên: Hư có ý là hư hoại, không có việc gì hợp với Sao Hư.
Không nên: Khởi công tạo tác việc gì đều không thuận, đặc biệt là xây nhà, cưới xin, khai trương, dựng cửa, tháo đường nước, đào kênh rạch.
Ngoại lệ: Gặp Thân, Tý, Thìn đều là hảo sự, tại Thìn Đắc Địa thì được tốt nhất. Hợp với 6 ngày là Giáp Tý, Canh Thân, Bính Thìn, Canh Tý, Mậu Thân, Mậu Thìn nên có thể dùng. Nhưng trừ ngày Mậu Thìn ra, 5 còn lại đại kỵ chôn cất.
Gặp ngày Tý thì Sao Hư Đăng Viên làm việc gì cũng được tốt, nhưng vì phạm Phục Đoạn Sát nên kỵ chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng, NHƯNg có thể chọn để cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại.
Gặp Huyền Nhật là các ngày 7, 8 , 22, 23 âm lịch thì Sao Hư phạm Diệt Một: nên kiêng cữ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, vào làm việc hành chính, thừa kế gia sản, xấu nhất là xuất hành đường thủy, thường sẽ gặp rủi ro.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 22/08/1940 (lịch âm ngày 19/07/1940)

Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Âm đức: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 22/8/1940 (lịch âm ngày 19/7/1940)

Thiên ôn: Không nên xây dựng
Nhân cách: Xấu đối với cưới hỏi, khởi tạo
Vãng vong (Thổ kỵ): Không nên xuất hành, cưới xin, cầu danh phát tài, động thổ
Cửu không: Không nên xuất hành, cầu tài lộc, khai trương
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Nguyệt kiến chuyển sát: Không nên động thổ
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo
Thiên địa chính chuyển: Không nên động thổ
Thiên địa chuyển sát: Không nên động thổ

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 22/8/1940 (lịch âm ngày 19/07/1940)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 22/8/1940 (19/7/1940 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 22/8

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1940

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 22/8

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1940

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 22/8/1940 (19/7/1940 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 8/1940

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/6

2

29
33041/7

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6
107118

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13
17141815

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20
24212522

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27
3128

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1940

Tháng 1/1940 Tháng 2/1940 Tháng 3/1940 Tháng 4/1940 Tháng 5/1940 Tháng 6/1940 Tháng 7/1940 Tháng 8/1940 Tháng 9/1940 Tháng 10/1940 Tháng 11/1940 Tháng 12/1940

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 22/8/1940 (19/7/1940 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 22/08/1940 (19/07/1940 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 22/08/1940 (19/7/1940 âm lịch): tuần 4 tháng 8, tuần thứ 34 năm 1940; ngày của năm: 235 22 tháng 8 năm 1940 (ngày 19 tháng 7 năm 1940 âm lịch)