Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 16/2/1940 (9/1/1940 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 2 - 1940 < 16 > Thứ Sáu
 
Tháng Giêng (Đ)
9
Năm Canh Thìn
Tháng Mậu Dần
Ngày Kỷ Sửu
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập xuân
 
Hội Chùa Đậu- Thường Tín, Hà Nội: mùng 8- 10/1 âm lịch
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 2; Tuần thứ 7 năm 1940
Ngày của năm (day of year): 47

Các ngày lễ khác trong ngày 16/2/1940 (9/1/1940 âm lịch)

- Hội Cổ Loa- Đông Anh, Hà Nội: mùng 6- 16/1 âm lịch

Thông tin Trực ngày 16 tháng 2 năm 1940 (ngày 9 tháng 1 năm 1940 âm lịch)

Trực: Bế
Nên: Xây đắp tường, đặt táng, dựng cửa gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm nhà tiêu, xây lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (không trị bệnh mắt), bó cây để chiết cành.
Kiêng: Thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hoặc sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh về mắt, nuôi tằm.

Thập nhị bát tú ngày 16/02/1940 (lịch vạn niên âm 09/01/1940)

Sao Tất
Nên: Khởi công tạo tác việc gì cũng được như ý. Tốt nhất là việc chôn cất, cưới xin, làm cửa, dựng cửa, đào kênh, tháo nước, khai mương khai rạch, đào giếng, cắt cỏ phá đất. Những việc khác như làm ruộng, nuôi tằm, khai trương, xuất hành, đều rất tốt.
Không nên: Đi tàu thuyền
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hành sự đều tốt.
Tại Thân gọi là Nguyệt Quải Khôn Sơn, trăng treo ở đầu núi phía Tây Nam, thường rất tốt . Sao Tất Đăng Viên tại ngày Thân, nên việc cưới xin và chôn cất là 2 việc đại kết.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 16/02/1940 (lịch âm ngày 09/01/1940)

Thiên phúc: Mọi việc đều tốt
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Tục thế: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 16/2/1940 (lịch âm ngày 9/1/1940)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Hỏa tai: Xấu đối với việc xây dựng, đặc biệt là làm nhà làm bếp
Nguyệt hư (nguyệt sát): Việc giá thú, mở cửa, mở hàng đều không thành
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 16/2/1940 (lịch âm ngày 09/01/1940)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 16/2/1940 (9/1/1940 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 16/2

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1940

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 16/2/1940 (9/1/1940 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/1940

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/12

2

25
326427

5

28

6

29

7

30

8

1/1

9

2
103114

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9
17101811

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16
24172518

26

19

27

20

28

21

29

22

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1940

Tháng 1/1940 Tháng 2/1940 Tháng 3/1940 Tháng 4/1940 Tháng 5/1940 Tháng 6/1940 Tháng 7/1940 Tháng 8/1940 Tháng 9/1940 Tháng 10/1940 Tháng 11/1940 Tháng 12/1940

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 16/2/1940 (9/1/1940 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 16/02/1940 (09/01/1940 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 16/02/1940 (9/1/1940 âm lịch): tuần 3 tháng 2, tuần thứ 7 năm 1940; ngày của năm: 47 16 tháng 2 năm 1940 (ngày 9 tháng 1 năm 1940 âm lịch)