Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/5/1971 (16/4/1971 âm lịch)

Tháng: 3 4 5 6
Tháng 5 - 1971 < 10 > Thứ Hai
 
Tháng Tư (T)
16
Năm Tân Hợi
Tháng Qúy Tỵ
Ngày Ất Mùi
Giờ Bính Tý
Tiết Lập hạ
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 5; Tuần thứ 20 năm 1971
Ngày của năm (day of year): 130

Thông tin Trực ngày 10 tháng 5 năm 1971 (ngày 16 tháng 4 năm 1971 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 10/05/1971 (lịch vạn niên âm 16/04/1971)

Sao Trương
Nên: Khởi công làm việc gì cũng đều được thuận lợi, tốt nhất là xây nhà, dựng mái dựng hiên, làm cửa dựng cửa, cưới xin, chôn cất mồ mả, làm ruộng, nuôi tằm, đặt táng kê gác, cắt cỏ phá đất, cắt áo may áo, các công việc thuỷ lợi.
Không nên: Sửa chữa hoặc đóng thuyền, hạ thuyền mới xuống nước
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi làm việc gì cũng tốt. Tại Mùi Đăng viên là tốt nhưng phạm phải Phục Đoạn nên phải kiêng cữ các việc như trên.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/05/1971 (lịch âm ngày 16/04/1971)

Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
Ích hậu: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/5/1971 (lịch âm ngày 16/4/1971)

Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Cửu không: Không nên xuất hành, cầu tài lộc, khai trương
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/5/1971 (lịch âm ngày 16/04/1971)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/5/1971 (16/4/1971 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 10/5

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1971

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/5

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1971

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/5/1971 (16/4/1971 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 5/1971

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
17/428

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13
814915

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20
15211622

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27
22282329

24

1/5

25

2

26

3

27

4

28

5
296307

31

8

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1971

Tháng 1/1971 Tháng 2/1971 Tháng 3/1971 Tháng 4/1971 Tháng 5/1971 Tháng 6/1971 Tháng 7/1971 Tháng 8/1971 Tháng 9/1971 Tháng 10/1971 Tháng 11/1971 Tháng 12/1971

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/5/1971 (16/4/1971 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/05/1971 (16/04/1971 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xosokienthiet.fun liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/05/1971 (16/4/1971 âm lịch): tuần 3 tháng 5, tuần thứ 20 năm 1971; ngày của năm: 130 10 tháng 5 năm 1971 (ngày 16 tháng 4 năm 1971 âm lịch)